(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parentless
C1

parentless

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mồ côi không cha không mẹ vắng bóng cha mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parentless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có cha mẹ còn sống; mồ côi.

Definition (English Meaning)

Having no living parents; orphaned.

Ví dụ Thực tế với 'Parentless'

  • "The charity provides support for parentless children."

    "Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho trẻ em mồ côi."

  • "The parentless teenager struggled to make ends meet."

    "Thiếu niên mồ côi chật vật để kiếm sống."

  • "The parentless generation had to fend for themselves."

    "Thế hệ mồ côi phải tự lo cho bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parentless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: parentless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

orphaned(mồ côi)
fatherless(mồ côi cha)
motherless(mồ côi mẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

parented(có cha mẹ)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
abandoned(bị bỏ rơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Parentless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'parentless' nhấn mạnh tình trạng mất mát cả cha lẫn mẹ, thường gợi cảm giác cô đơn, thiếu sự bảo bọc. So với 'orphan', 'parentless' có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh trừu tượng, không chỉ giới hạn ở trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parentless'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)