parentless
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parentless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có cha mẹ còn sống; mồ côi.
Definition (English Meaning)
Having no living parents; orphaned.
Ví dụ Thực tế với 'Parentless'
-
"The charity provides support for parentless children."
"Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho trẻ em mồ côi."
-
"The parentless teenager struggled to make ends meet."
"Thiếu niên mồ côi chật vật để kiếm sống."
-
"The parentless generation had to fend for themselves."
"Thế hệ mồ côi phải tự lo cho bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parentless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: parentless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parentless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parentless' nhấn mạnh tình trạng mất mát cả cha lẫn mẹ, thường gợi cảm giác cô đơn, thiếu sự bảo bọc. So với 'orphan', 'parentless' có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh trừu tượng, không chỉ giới hạn ở trẻ em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parentless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.