(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paresis
C2

paresis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệt nhẹ yếu cơ bán thân bất toại nhẹ (nếu liệt nửa người) suy yếu vận động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paresis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liệt nhẹ hoặc liệt một phần; yếu cơ.

Definition (English Meaning)

Slight or partial paralysis; muscular weakness.

Ví dụ Thực tế với 'Paresis'

  • "The patient presented with paresis of the right leg."

    "Bệnh nhân đến khám với tình trạng liệt nhẹ chân phải."

  • "Facial paresis can be a sign of a stroke."

    "Liệt nhẹ mặt có thể là dấu hiệu của đột quỵ."

  • "The doctor diagnosed her with paresis affecting her left arm."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị liệt nhẹ ảnh hưởng đến cánh tay trái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paresis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paresis
  • Adjective: paretic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weakness(sự yếu đuối)
debility(sự suy nhược)

Trái nghĩa (Antonyms)

strength(sức mạnh)
paralysis(liệt)

Từ liên quan (Related Words)

hemiparesis(liệt nửa người nhẹ)
paraparesis(liệt hai chân nhẹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Paresis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paresis chỉ tình trạng suy yếu vận động chứ không phải mất hoàn toàn khả năng vận động (paralysis). Mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và vị trí tổn thương. Cần phân biệt paresis với asthenia (suy nhược) vì asthenia là cảm giác chủ quan về sự mệt mỏi, còn paresis là sự suy yếu khách quan về sức mạnh cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Paresis 'of' a body part: đề cập đến tình trạng liệt nhẹ của bộ phận cơ thể đó (ví dụ: paresis of the left arm). Paresis 'in' a muscle group: đề cập đến tình trạng yếu cơ trong một nhóm cơ cụ thể (ví dụ: paresis in the leg muscles).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paresis'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stroke caused paresis in his left arm.
Cơn đột quỵ gây ra liệt nhẹ ở cánh tay trái của anh ấy.
Phủ định
Medication did not completely reverse the paresis.
Thuốc không đảo ngược hoàn toàn chứng liệt nhẹ.
Nghi vấn
Does the patient exhibit paretic symptoms in their lower extremities?
Bệnh nhân có biểu hiện các triệu chứng liệt nhẹ ở chi dưới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)