(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particulate
C1

particulate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạt bụi hạt vật chất lơ lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có liên quan đến hoặc ở dạng các hạt nhỏ riêng biệt.

Definition (English Meaning)

Relating to or in the form of minute separate particles.

Ví dụ Thực tế với 'Particulate'

  • "Particulate matter is a serious health hazard in urban areas."

    "Hạt vật chất là một mối nguy hại sức khỏe nghiêm trọng ở các khu vực đô thị."

  • "Exposure to high levels of particulate pollution can cause respiratory problems."

    "Tiếp xúc với mức độ ô nhiễm hạt cao có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

  • "The study examined the sources and characteristics of airborne particulates."

    "Nghiên cứu đã xem xét các nguồn và đặc điểm của các hạt trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hạt vật chất
  • Adjective: dạng hạt, thuộc về hạt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

particle(hạt)
dust(bụi)
fragment(mảnh vỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

bulk(khối lượng lớn)
mass(khối)

Từ liên quan (Related Words)

emission(khí thải)
filtration(lọc)
aerosol(khí dung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Particulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các chất tồn tại ở dạng hạt rất nhỏ, lơ lửng trong không khí hoặc chất lỏng. Nó nhấn mạnh trạng thái phân tán của vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

matter pollution

Với 'matter', nó mô tả loại vật chất, ví dụ: 'particulate matter'. Với 'pollution', nó mô tả loại ô nhiễm, ví dụ: 'particulate pollution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particulate'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the air quality was poor, the concentration of particulate matter increased significantly.
Bởi vì chất lượng không khí kém, nồng độ hạt vật chất tăng lên đáng kể.
Phủ định
Unless we reduce emissions, the air will not be safe, since particulate pollution remains high.
Trừ khi chúng ta giảm lượng khí thải, không khí sẽ không an toàn, vì ô nhiễm hạt vẫn ở mức cao.
Nghi vấn
If the particulate filters are properly maintained, will the emissions be significantly reduced?
Nếu các bộ lọc hạt được bảo trì đúng cách, lượng khí thải có giảm đáng kể không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be studying the particulate matter in the atmosphere tomorrow.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu các hạt vật chất trong khí quyển vào ngày mai.
Phủ định
The air quality won't be improving if the factories will be releasing particulate pollutants.
Chất lượng không khí sẽ không được cải thiện nếu các nhà máy tiếp tục thải ra các chất ô nhiễm dạng hạt.
Nghi vấn
Will the government be implementing new regulations to reduce particulate emissions next year?
Liệu chính phủ có thực hiện các quy định mới để giảm lượng khí thải hạt vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)