(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pasteurization
C1

pasteurization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thanh trùng quá trình thanh trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pasteurization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xử lý nhiệt cho chất lỏng, đặc biệt là sữa hoặc bia, đến một nhiệt độ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định để tiêu diệt các vi sinh vật có thể gây bệnh hoặc làm hỏng.

Definition (English Meaning)

The process of heating a liquid, especially milk or beer, to a specific temperature for a period of time in order to kill microorganisms that could cause disease or spoilage.

Ví dụ Thực tế với 'Pasteurization'

  • "Pasteurization of milk helps prevent the spread of diseases like tuberculosis and brucellosis."

    "Quá trình thanh trùng sữa giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh như lao và bệnh brucellosis."

  • "The pasteurization process ensures that the juice is safe to drink."

    "Quá trình thanh trùng đảm bảo rằng nước ép an toàn để uống."

  • "Modern pasteurization techniques are designed to minimize changes in the product's flavor and nutritional content."

    "Các kỹ thuật thanh trùng hiện đại được thiết kế để giảm thiểu sự thay đổi về hương vị và thành phần dinh dưỡng của sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pasteurization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pasteurization
  • Adjective: pasteurized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sterilization(khử trùng (diệt toàn bộ vi sinh vật))
heat treatment(xử lý nhiệt)
fermentation(lên men)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thực phẩm Vi sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Pasteurization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pasteurization là một phương pháp bảo quản thực phẩm quan trọng, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách giảm số lượng vi sinh vật mà không làm thay đổi đáng kể hương vị hoặc giá trị dinh dưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Pasteurization *of* milk: đề cập đến quá trình thanh trùng sữa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pasteurization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)