pathogen
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pathogen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vi khuẩn, virus hoặc vi sinh vật khác có thể gây bệnh.
Definition (English Meaning)
A bacterium, virus, or other microorganism that can cause disease.
Ví dụ Thực tế với 'Pathogen'
-
"Many pathogens are becoming resistant to antibiotics."
"Nhiều mầm bệnh đang trở nên kháng thuốc kháng sinh."
-
"The spread of pathogens can be prevented by good hygiene."
"Sự lây lan của mầm bệnh có thể được ngăn chặn bằng vệ sinh tốt."
-
"Scientists are working to develop new drugs to combat drug-resistant pathogens."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển các loại thuốc mới để chống lại các mầm bệnh kháng thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pathogen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pathogen
- Adjective: pathogenic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pathogen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pathogen thường được dùng để chỉ các tác nhân gây bệnh truyền nhiễm. Nó khác với 'germ' ở chỗ 'germ' là một thuật ngữ thông tục, chung chung hơn, trong khi 'pathogen' là thuật ngữ khoa học, cụ thể hơn về các tác nhân gây bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pathogen of' được dùng để chỉ tác nhân gây bệnh của một bệnh cụ thể. Ví dụ: 'the pathogen of cholera'. 'Pathogen in' dùng để chỉ sự hiện diện của tác nhân gây bệnh trong một môi trường hoặc cơ thể. Ví dụ: 'pathogens in the bloodstream'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pathogen'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lab identifies a new pathogen, the scientists will immediately begin developing a vaccine.
|
Nếu phòng thí nghiệm xác định một mầm bệnh mới, các nhà khoa học sẽ ngay lập tức bắt đầu phát triển vắc-xin. |
| Phủ định |
If we don't implement proper hygiene practices, pathogenic bacteria will spread quickly.
|
Nếu chúng ta không thực hiện các biện pháp vệ sinh thích hợp, vi khuẩn gây bệnh sẽ lây lan nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Will the public be at risk if this pathogen continues to mutate?
|
Công chúng có gặp rủi ro nếu mầm bệnh này tiếp tục đột biến không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hospital had better hygiene protocols, the spread of the pathogen would be significantly reduced.
|
Nếu bệnh viện có các quy trình vệ sinh tốt hơn, sự lây lan của mầm bệnh sẽ giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If the food weren't contaminated, that pathogenic bacteria wouldn't make so many people sick.
|
Nếu thức ăn không bị ô nhiễm, vi khuẩn gây bệnh đó sẽ không làm nhiều người bị bệnh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would we need such strong antibiotics if the pathogen weren't so resistant?
|
Liệu chúng ta có cần kháng sinh mạnh như vậy nếu mầm bệnh không kháng thuốc đến thế không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists were studying how the pathogen was spreading through the population last month.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu cách mầm bệnh lây lan trong dân số vào tháng trước. |
| Phủ định |
The doctors weren't realizing how pathogenic the new strain was becoming.
|
Các bác sĩ đã không nhận ra chủng mới trở nên gây bệnh như thế nào. |
| Nghi vấn |
Were they investigating whether the food was contaminated with a pathogen?
|
Họ có đang điều tra xem thực phẩm có bị nhiễm mầm bệnh hay không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pathogen spread rapidly after it entered the water supply.
|
Mầm bệnh lây lan nhanh chóng sau khi xâm nhập vào nguồn cung cấp nước. |
| Phủ định |
The scientists didn't identify the exact pathogen causing the outbreak until weeks later.
|
Các nhà khoa học đã không xác định được chính xác mầm bệnh gây ra sự bùng phát cho đến vài tuần sau đó. |
| Nghi vấn |
Did the doctor suspect a bacterial pathogen when the patient showed those symptoms?
|
Có phải bác sĩ nghi ngờ mầm bệnh vi khuẩn khi bệnh nhân có những triệu chứng đó không? |