patterned conduct
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Patterned conduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hành xử hoặc hành động nhất quán và có thể dự đoán được; một chuỗi hành động lặp đi lặp lại.
Definition (English Meaning)
A consistent and predictable way of behaving or acting; a recurring series of actions.
Ví dụ Thực tế với 'Patterned conduct'
-
"The prosecution presented evidence of his patterned conduct to establish intent."
"Bên công tố đã đưa ra bằng chứng về khuôn mẫu hành vi của anh ta để chứng minh ý định."
-
"The psychologist analyzed the patient's patterned conduct to understand the underlying issues."
"Nhà tâm lý học đã phân tích khuôn mẫu hành vi của bệnh nhân để hiểu các vấn đề tiềm ẩn."
-
"The lawsuit alleged patterned conduct of discrimination by the company."
"Vụ kiện cáo buộc công ty có khuôn mẫu hành vi phân biệt đối xử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Patterned conduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conduct
- Verb: pattern (được sử dụng để tạo tính từ 'patterned')
- Adjective: patterned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Patterned conduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Patterned conduct" đề cập đến những hành vi không phải là ngẫu nhiên hay đơn lẻ mà thể hiện một khuôn mẫu hoặc xu hướng rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội học để chỉ ra các hành vi có thể chứng minh một ý định, thói quen hoặc vấn đề lớn hơn. So với "behavior", "conduct" mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Patterned conduct of" thường dùng để chỉ khuôn mẫu hành vi của ai đó hoặc của một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'the patterned conduct of the defendant'. "Patterned conduct in" thường được dùng để chỉ khuôn mẫu hành vi trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'patterned conduct in the workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Patterned conduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.