pauper
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pauper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cực nghèo, người bần cùng.
Definition (English Meaning)
A very poor person.
Ví dụ Thực tế với 'Pauper'
-
"He died a pauper, after losing all his money."
"Ông ta chết trong cảnh bần cùng sau khi mất hết tiền bạc."
-
"The government provides assistance to the paupers."
"Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người bần cùng."
-
"The novel depicts the life of paupers in Victorian England."
"Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc sống của những người bần cùng ở nước Anh thời Victoria."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pauper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pauper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pauper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pauper' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng để chỉ những người nghèo đến mức phải sống nhờ vào trợ cấp xã hội hoặc từ thiện. Nó nhấn mạnh tình trạng thiếu thốn cùng cực và sự phụ thuộc vào người khác để sinh tồn. Khác với 'poor' (nghèo), 'needy' (túng thiếu), 'destitute' (túng quẫn), 'pauper' gợi lên một hình ảnh về sự bần cùng và không có hy vọng thoát khỏi cảnh nghèo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pauper'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.