pauperization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pauperization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình trở nên nghèo khó, bần cùng hóa; sự suy giảm đến mức nghèo đói.
Definition (English Meaning)
The process of becoming poor or destitute; the reduction to poverty.
Ví dụ Thực tế với 'Pauperization'
-
"The pauperization of the middle class is a growing concern."
"Sự bần cùng hóa của tầng lớp trung lưu là một mối quan tâm ngày càng tăng."
-
"Globalization has led to the pauperization of many workers in developing countries."
"Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự bần cùng hóa của nhiều công nhân ở các nước đang phát triển."
-
"The government's policies have contributed to the pauperization of farmers."
"Các chính sách của chính phủ đã góp phần vào sự bần cùng hóa của nông dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pauperization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pauperization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pauperization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các phân tích kinh tế và xã hội học để mô tả các quá trình dẫn đến sự gia tăng nghèo đói và bất bình đẳng. Nó thường liên quan đến các yếu tố như toàn cầu hóa, tự động hóa và các chính sách kinh tế không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- pauperization of the working class (sự bần cùng hóa của giai cấp công nhân)
- pauperization in developing countries (sự bần cùng hóa ở các nước đang phát triển)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pauperization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.