(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pellucidity
C2

pellucidity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính trong suốt sự minh bạch tính dễ hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pellucidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất trong suốt; sự minh bạch; sự rõ ràng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being pellucid; transparency; clearness.

Ví dụ Thực tế với 'Pellucidity'

  • "The pellucidity of the mountain air allowed us to see for miles."

    "Sự trong suốt của không khí trên núi cho phép chúng ta nhìn thấy hàng dặm."

  • "The judge praised the pellucidity of the lawyer's argument."

    "Thẩm phán ca ngợi sự rõ ràng trong lập luận của luật sư."

  • "The pellucidity of the spring water was remarkable."

    "Độ trong của nước suối thật đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pellucidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pellucidity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transparency(sự trong suốt)
clarity(sự rõ ràng)
lucidity(sự sáng suốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

opacity(tính đục)
obscurity(sự tối tăm, mơ hồ)

Từ liên quan (Related Words)

diaphanous(trong mờ, mỏng tang)
limpid(trong vắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Pellucidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pellucidity nhấn mạnh đến khả năng nhìn xuyên qua một vật thể hoặc một ý tưởng một cách dễ dàng. Nó thường được sử dụng để mô tả chất lượng của chất lỏng, không khí hoặc các khái niệm trừu tượng. So với 'transparency', 'pellucidity' có thể mang sắc thái trang trọng và chuyên môn hơn. 'Clarity' có nghĩa rộng hơn, chỉ sự dễ hiểu hoặc dễ thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Of’ thường được dùng để chỉ tính chất của vật được mô tả (ví dụ: the pellucidity of the water). ‘In’ có thể dùng để chỉ sự hiện diện của tính chất đó trong một vật (ví dụ: the pellucidity in his writing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pellucidity'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the water has pellucidity, we will be able to see the fish clearly.
Nếu nước có độ trong suốt, chúng ta sẽ có thể nhìn thấy cá rõ ràng.
Phủ định
If the explanation lacks pellucidity, students will not understand the concept.
Nếu giải thích thiếu sự rõ ràng, học sinh sẽ không hiểu khái niệm.
Nghi vấn
Will the photographer be satisfied if the image has pellucidity?
Liệu nhiếp ảnh gia có hài lòng nếu hình ảnh có độ trong suốt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)