pentology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pentology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi gồm năm vở kịch, tiểu thuyết hoặc các tác phẩm nghệ thuật có liên quan đến nhau.
Definition (English Meaning)
A series of five related dramas, novels, or other works of art.
Ví dụ Thực tế với 'Pentology'
-
"Wagner's 'Der Ring des Nibelungen', though often referred to as a tetralogy, originally was conceived as a pentology."
"Bộ 'Der Ring des Nibelungen' của Wagner, mặc dù thường được gọi là một bộ bốn, ban đầu được hình dung là một bộ năm."
-
"The author is working on a pentology chronicling the rise and fall of a fictional empire."
"Tác giả đang thực hiện một bộ năm tác phẩm ghi lại sự trỗi dậy và suy tàn của một đế chế hư cấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pentology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pentology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pentology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pentology' ít được sử dụng phổ biến như 'trilogy' (bộ ba) hoặc 'tetralogy' (bộ bốn). Nó thường được dùng trong giới học thuật hoặc những người yêu thích văn học cổ điển để mô tả một chuỗi năm tác phẩm có liên kết chặt chẽ về cốt truyện, nhân vật hoặc chủ đề. So với 'quintet', 'pentology' nhấn mạnh mối liên hệ tường thuật hoặc chủ đề hơn là chỉ số lượng đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pentology of' thường dùng để chỉ tác giả hoặc thể loại chung. Ví dụ: 'a pentology of Greek tragedies'. 'Pentology on' thường dùng để chỉ chủ đề chính. Ví dụ: 'a pentology on the effects of war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pentology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.