(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penultimate
C1

penultimate

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

áp chót gần cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penultimate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp chót, gần cuối, đứng ngay trước cái cuối cùng.

Definition (English Meaning)

Next to the last.

Ví dụ Thực tế với 'Penultimate'

  • "The penultimate chapter of the book was very exciting."

    "Chương áp chót của cuốn sách rất thú vị."

  • "We enjoyed the penultimate day of our holiday."

    "Chúng tôi đã tận hưởng ngày áp chót của kỳ nghỉ."

  • "This is the penultimate episode of the series."

    "Đây là tập áp chót của loạt phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penultimate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: penultimate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

second to last(thứ hai từ cuối cùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ultimate(cuối cùng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Penultimate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'penultimate' thường được dùng để chỉ vị trí thứ hai từ cuối cùng trong một chuỗi, danh sách hoặc một loạt sự kiện. Nó mang sắc thái trang trọng hơn các cách diễn đạt thông thường như 'second to last'. Không nên nhầm lẫn với 'ultimate' (cuối cùng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penultimate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The penultimate chapter, which I read last night, was full of suspense.
Chương áp chót, chương mà tôi đã đọc tối qua, chứa đầy sự hồi hộp.
Phủ định
The penultimate version of the software, which the team released, was not stable enough for the users.
Phiên bản áp chót của phần mềm, phiên bản mà nhóm đã phát hành, không đủ ổn định cho người dùng.
Nghi vấn
Is this the penultimate stop, where everyone gets off the train?
Đây có phải là trạm dừng áp chót, nơi mà mọi người xuống tàu không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To reach the penultimate stage of the competition is already a great achievement.
Việc đạt đến giai đoạn áp chót của cuộc thi đã là một thành tích lớn.
Phủ định
Not to win the penultimate game doesn't mean we will lose the championship.
Việc không thắng trận đấu áp chót không có nghĩa là chúng ta sẽ thua chức vô địch.
Nghi vấn
Is it necessary to always consider the penultimate step before making a decision?
Có cần thiết phải luôn cân nhắc bước áp chót trước khi đưa ra quyết định không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The penultimate chapter was gripping: it set the stage for a thrilling conclusion.
Chương áp chót rất hấp dẫn: nó tạo tiền đề cho một kết thúc ly kỳ.
Phủ định
This isn't the final test: it's the penultimate one, meaning there's one more after this.
Đây không phải là bài kiểm tra cuối cùng: đây là bài áp chót, có nghĩa là còn một bài nữa sau bài này.
Nghi vấn
Is this the penultimate version: or is there another draft coming?
Đây có phải là phiên bản áp chót không: hay là còn một bản nháp khác sắp ra mắt?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a race has multiple stages, the penultimate stage is always challenging.
Nếu một cuộc đua có nhiều chặng, chặng áp chót luôn đầy thử thách.
Phủ định
When the penultimate day of the conference is uneventful, attendees are not usually very excited for the final day.
Khi ngày áp chót của hội nghị diễn ra không có gì đặc biệt, những người tham dự thường không hào hứng lắm cho ngày cuối cùng.
Nghi vấn
If a book has many chapters, is the penultimate chapter usually a cliffhanger?
Nếu một cuốn sách có nhiều chương, chương áp chót thường là một đoạn cao trào gây cấn phải không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The penultimate chapter was exciting, wasn't it?
Chương áp chót rất thú vị, phải không?
Phủ định
The penultimate version isn't the final one, is it?
Phiên bản áp chót không phải là phiên bản cuối cùng, phải không?
Nghi vấn
It's the penultimate day, isn't it?
Đó là ngày áp chót, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)