(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ per diem
B2

per diem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ cấp công tác tiền ăn ở (khi đi công tác) trợ cấp hàng ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Per diem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản trợ cấp hàng ngày để trang trải chi phí sinh hoạt (ăn uống, đi lại, v.v.) trong khi đi công tác.

Definition (English Meaning)

An allowance for daily expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Per diem'

  • "The company pays employees a generous per diem when they travel for business."

    "Công ty trả cho nhân viên một khoản trợ cấp hàng ngày hậu hĩnh khi họ đi công tác."

  • "Our sales representatives receive a per diem for meals and lodging."

    "Đại diện bán hàng của chúng tôi nhận được một khoản trợ cấp hàng ngày cho bữa ăn và chỗ ở."

  • "The per diem rate covers all reasonable expenses."

    "Mức trợ cấp hàng ngày bao gồm tất cả các chi phí hợp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Per diem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daily allowance(trợ cấp hàng ngày)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

travel expenses(chi phí đi lại)
reimbursement(hoàn trả chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tài chính Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Per diem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh công tác, du lịch hoặc các hoạt động mà người lao động phải rời khỏi nơi làm việc thường xuyên. 'Per diem' khác với lương cơ bản vì nó chỉ nhằm mục đích chi trả các chi phí phát sinh khi đi công tác, không phải là thu nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'On per diem': Chỉ trạng thái đang được hưởng trợ cấp hàng ngày.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Per diem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)