(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perched
B2

perched

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

đậu ngồi chênh vênh nằm trên cao vắt vẻo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngồi hoặc được đặt trên một vật gì đó cao hoặc hẹp.

Definition (English Meaning)

To sit or be placed on something high or narrow.

Ví dụ Thực tế với 'Perched'

  • "The bird perched on the branch."

    "Con chim đậu trên cành cây."

  • "She perched on the edge of the table."

    "Cô ấy ngồi chênh vênh trên mép bàn."

  • "The eagle perched on the highest peak."

    "Đại bàng đậu trên đỉnh núi cao nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: perch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roost(đậu (cho chim))
sit(ngồi)
settle(an vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

lie(nằm)
recline(dựa, nằm dài)

Từ liên quan (Related Words)

branch(cành cây)
cliff(vách đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả thế giới tự nhiên hành động vị trí

Ghi chú Cách dùng 'Perched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động ngồi hoặc đậu của chim, hoặc hành động đặt, để một vật gì đó ở vị trí cao và chênh vênh. Nhấn mạnh sự không ổn định hoặc tạm thời của vị trí. Khác với 'sit' (ngồi) thông thường, 'perch' mang ý nghĩa ngồi trên một vật nhỏ, không thoải mái bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'perched on' dùng để chỉ vị trí cụ thể mà chủ thể ngồi hoặc được đặt lên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perched'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)