(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfidious
C2

perfidious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phản trắc bội bạc phản bội gian trá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfidious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố tình không chung thủy hoặc phản bội; lừa dối.

Definition (English Meaning)

Deliberately faithless or treacherous; deceitful.

Ví dụ Thực tế với 'Perfidious'

  • "The perfidious knight betrayed his king and joined the enemy."

    "Hiệp sĩ phản bội đã phản bội nhà vua của mình và gia nhập kẻ thù."

  • "His perfidious actions cost him the trust of all his friends."

    "Những hành động phản bội của anh ta khiến anh ta mất đi sự tin tưởng của tất cả bạn bè."

  • "The perfidious government was overthrown by a popular uprising."

    "Chính phủ phản bội đã bị lật đổ bởi một cuộc nổi dậy của quần chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfidious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: perfidious
  • Adverb: perfidiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

treacherous(phản trắc, bội bạc)
faithless(không chung thủy)
deceitful(lừa dối)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyal(trung thành)
faithful(chung thủy)
trustworthy(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

betrayal(sự phản bội)
deception(sự lừa dối)
treachery(sự phản trắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị/Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Perfidious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "perfidious" mang ý nghĩa phản bội một cách có chủ ý, vi phạm lòng tin một cách tồi tệ. Nó mạnh hơn các từ như "unfaithful" hoặc "disloyal" vì nó nhấn mạnh sự lừa dối và cố ý trong hành động phản bội. Nó thường được dùng để mô tả những hành động gây tổn hại lớn đến người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

"Perfidious to" nhấn mạnh đối tượng hoặc người bị phản bội. Ví dụ: "He was perfidious to his country.". "Perfidious towards" có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể diễn tả một hành động có tính chất phản bội, không nhất thiết phải hoàn toàn phản bội.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfidious'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His perfidious actions, motivated by greed, ultimately led to his downfall.
Những hành động bội bạc của anh ta, được thúc đẩy bởi lòng tham, cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.
Phủ định
Unlike his perfidiously deceptive rival, he remained steadfast and honest.
Không giống như đối thủ xảo quyệt một cách bội bạc của mình, anh ấy vẫn kiên định và trung thực.
Nghi vấn
Considering his history of betrayal, is it not perfidious, therefore, to trust him?
Xét đến lịch sử phản bội của anh ta, chẳng phải sẽ là bội bạc sao, vì vậy, khi tin tưởng anh ta?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perfidious knight betrayed his king.
Người hiệp sĩ bội bạc đã phản bội nhà vua của mình.
Phủ định
Her actions were not perfidious, but rather born of desperation.
Hành động của cô ấy không phải là bội bạc, mà là do tuyệt vọng mà ra.
Nghi vấn
Was his silence a perfidiously calculated move?
Liệu sự im lặng của anh ta có phải là một hành động được tính toán một cách bội bạc không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perfidious general betrayed his own troops.
Vị tướng phản bội đã phản bội quân đội của mình.
Phủ định
The politician did not perfidiously break his promises to the voters.
Chính trị gia đã không bội phản mà thất hứa với cử tri.
Nghi vấn
Did he perfidiously reveal the secrets of the organization?
Anh ta có tiết lộ một cách bội phản bí mật của tổ chức không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The perfidious general betrayed his own troops.
Vị tướng phản bội đã phản bội quân đội của chính mình.
Phủ định
Her actions were not perfidious; she was simply trying to protect herself.
Hành động của cô ấy không phản bội; cô ấy chỉ đang cố gắng bảo vệ bản thân.
Nghi vấn
Was his perfidious behavior motivated by greed or a thirst for power?
Hành vi phản bội của anh ta có động cơ từ lòng tham hay khát khao quyền lực?
(Vị trí vocab_tab4_inline)