(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perforating
C1

perforating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang đục lỗ đang khoét lỗ gây thủng làm thủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perforating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'perforate': đâm thủng và tạo ra một hoặc nhiều lỗ trên vật gì đó; đang đục lỗ.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'perforate': piercing and making a hole or holes in something.

Ví dụ Thực tế với 'Perforating'

  • "The machine is constantly perforating the paper with tiny holes."

    "Cái máy liên tục đục những lỗ nhỏ li ti trên giấy."

  • "The rust was slowly perforating the metal sheet."

    "Rỉ sét đang từ từ đục thủng tấm kim loại."

  • "The surgeon was careful while perforating the membrane."

    "Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận khi đục màng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perforating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: perforate
  • Adjective: perforated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

piercing(đâm thủng)
puncturing(chọc thủng)
drilling(khoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

sealing(bịt kín)
closing(đóng)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(xói mòn)
boring(khoan (trong kỹ thuật))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Y học/Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Perforating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, hoặc như một tính từ khi kết hợp với danh từ. Thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, y học hoặc khi mô tả các quá trình tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through into

* **perforating through:** Diễn tả việc đục thủng xuyên qua một vật gì đó, từ bề mặt này sang bề mặt khác. Ví dụ: 'The drill was perforating through the rock.'
* **perforating into:** Diễn tả việc đục lỗ vào bên trong một vật gì đó, nhưng không nhất thiết phải xuyên thủng hoàn toàn. Ví dụ: 'The acid was perforating into the metal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perforating'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is designed for a specific purpose: to perforate paper with precision.
Máy được thiết kế cho một mục đích cụ thể: đục lỗ giấy một cách chính xác.
Phủ định
The security system is not foolproof: it cannot prevent all attempts to perforate its defenses.
Hệ thống an ninh không phải là hoàn hảo: nó không thể ngăn chặn mọi nỗ lực xuyên thủng các lớp phòng thủ.
Nghi vấn
Was the metal sheet already perforated: or do we need to do it manually?
Tấm kim loại đã được đục lỗ chưa: hay chúng ta cần phải làm thủ công?
(Vị trí vocab_tab4_inline)