(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance management
C1

performance management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý hiệu suất điều hành hiệu suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình có hệ thống để lập kế hoạch, theo dõi, phát triển, đánh giá và khen thưởng hiệu suất làm việc của nhân viên.

Definition (English Meaning)

The systematic process of planning, monitoring, developing, rating, and rewarding employee performance.

Ví dụ Thực tế với 'Performance management'

  • "Effective performance management can significantly improve employee productivity."

    "Quản lý hiệu suất hiệu quả có thể cải thiện đáng kể năng suất của nhân viên."

  • "Our company uses a 360-degree performance management system."

    "Công ty chúng tôi sử dụng hệ thống quản lý hiệu suất 360 độ."

  • "Regular feedback is a crucial part of effective performance management."

    "Phản hồi thường xuyên là một phần quan trọng của quản lý hiệu suất hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: performance management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performance review(đánh giá hiệu suất)
performance appraisal(thẩm định hiệu suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

goal setting(thiết lập mục tiêu)
feedback(phản hồi)
development plan(kế hoạch phát triển)
Key Performance Indicator (KPI)(Chỉ số đo lường hiệu suất chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Performance management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quản lý hiệu suất là một quá trình liên tục, không chỉ là một sự kiện hàng năm. Nó bao gồm việc thiết lập mục tiêu, cung cấp phản hồi thường xuyên và tạo điều kiện để nhân viên phát triển các kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu của họ. Nó khác với 'performance appraisal' (đánh giá hiệu suất) ở chỗ nó nhấn mạnh vào sự phát triển và cải thiện liên tục, chứ không chỉ đánh giá tại một thời điểm cụ thể. Nó cũng khác với việc 'supervising' (giám sát) đơn thuần, vì nó tập trung vào sự phát triển cá nhân và đóng góp của nhân viên vào mục tiêu chung của tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- 'Performance management in [department/company]' chỉ ra phạm vi áp dụng của quản lý hiệu suất.
- 'Performance management of [employee]' chỉ đối tượng được quản lý hiệu suất.
- 'Performance management for [achieving goals]' chỉ mục đích của việc quản lý hiệu suất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance management'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Implementing performance management is crucial for boosting employee productivity.
Triển khai quản lý hiệu suất là rất quan trọng để tăng năng suất của nhân viên.
Phủ định
Avoiding performance management can lead to decreased employee engagement and missed opportunities for growth.
Tránh quản lý hiệu suất có thể dẫn đến giảm sự gắn kết của nhân viên và bỏ lỡ cơ hội phát triển.
Nghi vấn
Is conducting regular performance management reviews beneficial for employee development?
Việc tiến hành đánh giá quản lý hiệu suất thường xuyên có lợi cho sự phát triển của nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)