periphery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periphery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng ngoài, rìa, mép của một khu vực hoặc vật thể.
Definition (English Meaning)
The outer limits or edge of an area or object.
Ví dụ Thực tế với 'Periphery'
-
"The army maintained a strong presence on the periphery of the city."
"Quân đội duy trì một sự hiện diện mạnh mẽ ở vùng ven thành phố."
-
"The new shopping mall is located on the periphery of the town."
"Trung tâm mua sắm mới nằm ở vùng ven của thị trấn."
-
"Environmental issues are often treated as a periphery concern."
"Các vấn đề môi trường thường bị coi là một mối quan tâm thứ yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Periphery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Periphery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'periphery' thường được dùng để chỉ phần ít quan trọng hơn, xa trung tâm quyền lực hoặc sự chú ý. Nó mang sắc thái về vị trí tương đối, thường ám chỉ sự cách xa khỏi trung tâm hoặc cốt lõi. So với 'edge' (cạnh), 'periphery' nhấn mạnh đến một khu vực rộng lớn hơn, không chỉ là một đường viền đơn thuần. So với 'outskirts' (vùng ngoại ô), 'periphery' có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ địa lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On the periphery' dùng để chỉ một vị trí cụ thể trên hoặc gần rìa. 'At the periphery' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc ở *ngay* rìa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Periphery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.