(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pertinacity
C2

pertinacity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính kiên trì cao độ tính ngoan cường sự bền bỉ một cách bướng bỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pertinacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiên trì, ngoan cường, bền bỉ một cách bướng bỉnh hoặc quyết tâm; tính ngoan cường.

Definition (English Meaning)

The quality of being stubbornly or determinedly persistent; tenaciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Pertinacity'

  • "Her pertinacity paid off in the end, as she finally achieved her goal."

    "Sự kiên trì của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp, khi cô ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình."

  • "The detective's pertinacity led him to uncover the truth."

    "Sự kiên trì của thám tử đã giúp anh ta khám phá ra sự thật."

  • "Despite the setbacks, his pertinacity kept him going."

    "Bất chấp những thất bại, sự kiên trì của anh ấy đã giúp anh ấy tiếp tục tiến lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pertinacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pertinacity
  • Adjective: pertinacious
  • Adverb: pertinaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

persistence(sự kiên trì)
tenacity(sự bền bỉ, ngoan cường)
determination(sự quyết tâm)
stubbornness(sự bướng bỉnh, ngoan cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự hờ hững)
irresolution(sự do dự, thiếu quyết đoán)

Từ liên quan (Related Words)

grit(sự gan dạ, dũng cảm)
doggedness(tính lì lợm, bền bỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Pertinacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pertinacity ám chỉ sự kiên trì một cách quyết liệt, thường là vượt qua sự hợp lý hoặc lời khuyên. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự bướng bỉnh, ngoan cố. Phân biệt với 'perseverance' (kiên trì), từ này thường mang nghĩa tích cực hơn và không nhất thiết bao hàm sự bướng bỉnh. 'Persistence' (tính kiên trì) là một thuật ngữ chung hơn, không mạnh bằng 'pertinacity' trong việc nhấn mạnh sự quyết tâm cao độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘Pertinacity in’ thường được dùng để chỉ sự kiên trì trong một hành động, mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'His pertinacity in pursuing his dreams was admirable.' (Sự kiên trì của anh ấy trong việc theo đuổi ước mơ thật đáng ngưỡng mộ).
‘Pertinacity with’ thường nhấn mạnh sự kiên trì, bướng bỉnh khi đối mặt với những ý kiến phản đối. Ví dụ: 'Her pertinacity with her outdated beliefs was frustrating.' (Sự ngoan cố của cô ấy với những niềm tin lỗi thời thật đáng thất vọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pertinacity'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be showing her pertinacity by continuing to argue her point even after everyone disagrees.
Cô ấy sẽ thể hiện sự ngoan cường của mình bằng cách tiếp tục tranh luận quan điểm của mình ngay cả sau khi mọi người không đồng ý.
Phủ định
He won't be acting so pertinaciously if he realizes that his approach isn't working.
Anh ấy sẽ không hành động ngoan cố như vậy nếu anh ấy nhận ra rằng cách tiếp cận của anh ấy không hiệu quả.
Nghi vấn
Will they be demonstrating their pertinacity by refusing to compromise during the negotiations?
Liệu họ có đang thể hiện sự kiên trì của mình bằng cách từ chối thỏa hiệp trong các cuộc đàm phán không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete's pertinacity was key to his success.
Sự kiên trì của vận động viên là chìa khóa dẫn đến thành công của anh ấy.
Phủ định
The project's lack of pertinacity led to its ultimate failure.
Việc thiếu kiên trì của dự án đã dẫn đến thất bại cuối cùng.
Nghi vấn
Was the team's pertinacity enough to secure the victory?
Sự kiên trì của đội có đủ để đảm bảo chiến thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)