pharmaceuticals
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pharmaceuticals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuốc, dược phẩm.
Definition (English Meaning)
Medicines or drugs.
Ví dụ Thực tế với 'Pharmaceuticals'
-
"The company invests heavily in pharmaceuticals research and development."
"Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển dược phẩm."
-
"The pharmaceuticals industry is highly regulated."
"Ngành công nghiệp dược phẩm được quản lý rất chặt chẽ."
-
"Many pharmaceuticals are derived from natural sources."
"Nhiều loại dược phẩm có nguồn gốc từ tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pharmaceuticals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pharmaceuticals
- Adjective: pharmaceutical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pharmaceuticals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ ngành công nghiệp dược phẩm hoặc các loại thuốc nói chung. Cần phân biệt với 'pharmacy' (hiệu thuốc) và 'pharmacist' (dược sĩ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Investment in pharmaceuticals' (Đầu tư vào dược phẩm). 'The price of pharmaceuticals' (Giá của dược phẩm). 'Pharmaceuticals for treating cancer' (Dược phẩm để điều trị ung thư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pharmaceuticals'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was working in the pharmaceuticals industry.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang làm việc trong ngành dược phẩm. |
| Phủ định |
He said that he did not invest in pharmaceutical companies.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không đầu tư vào các công ty dược phẩm. |
| Nghi vấn |
She asked if they had conducted research on new pharmaceuticals.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã tiến hành nghiên cứu về dược phẩm mới hay chưa. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been developing pharmaceuticals for treating cancer for the last decade.
|
Công ty đã và đang phát triển dược phẩm để điều trị ung thư trong thập kỷ vừa qua. |
| Phủ định |
They haven't been investing in pharmaceutical research as much as they should have.
|
Họ đã không đầu tư vào nghiên cứu dược phẩm nhiều như họ nên làm. |
| Nghi vấn |
Has the government been regulating the pharmaceuticals industry effectively?
|
Chính phủ đã và đang quản lý ngành công nghiệp dược phẩm một cách hiệu quả phải không? |