(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ philology
C2

philology

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngữ văn học văn hiến học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành nghiên cứu về cấu trúc, sự phát triển lịch sử và mối quan hệ của một ngôn ngữ hoặc các ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The branch of knowledge that deals with the structure, historical development, and relationships of a language or languages.

Ví dụ Thực tế với 'Philology'

  • "His expertise lies in classical philology, specifically the study of ancient Greek texts."

    "Chuyên môn của anh ấy nằm trong lĩnh vực ngữ văn cổ điển, đặc biệt là nghiên cứu các văn bản Hy Lạp cổ đại."

  • "The professor is a leading expert in the field of Romance philology."

    "Giáo sư là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực ngữ văn Roman."

  • "Philology helps us understand the evolution of words and their meanings."

    "Ngữ văn giúp chúng ta hiểu được sự tiến hóa của các từ và ý nghĩa của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Philology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: philology
  • Adjective: philological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

linguistics(ngôn ngữ học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

etymology(từ nguyên học)
linguistics(ngôn ngữ học)
historical linguistics(ngôn ngữ học lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Nghiên cứu văn học

Ghi chú Cách dùng 'Philology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Philology tập trung vào việc nghiên cứu ngôn ngữ trong các nguồn văn bản, cả bằng văn bản và bằng lời nói. Nó thường liên quan đến việc phân tích các văn bản cổ, cố gắng khôi phục các hình thức ban đầu của chúng và hiểu ý nghĩa của chúng trong bối cảnh lịch sử và văn hóa của chúng. Nó khác với ngôn ngữ học hiện đại ở chỗ nhấn mạnh vào các văn bản lịch sử và sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

Ví dụ:
* 'philology *in* the study of ancient texts' (philology trong nghiên cứu các văn bản cổ)
* 'the philology *of* the English language' (ngữ văn của tiếng Anh)
* 'an approach *to* philology' (một cách tiếp cận với ngữ văn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Philology'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student studies philology, they analyze the historical development of languages.
Nếu một sinh viên nghiên cứu ngữ văn, họ phân tích sự phát triển lịch sử của các ngôn ngữ.
Phủ định
If the research is not philological, it does not focus on the origin and evolution of texts.
Nếu nghiên cứu không thuộc về ngữ văn học, nó không tập trung vào nguồn gốc và sự tiến hóa của văn bản.
Nghi vấn
If one is interested in language history, does philology offer valuable insights?
Nếu một người quan tâm đến lịch sử ngôn ngữ, ngữ văn học có cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Philology is a fascinating field of study for those interested in language history.
Ngữ văn học là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn cho những ai quan tâm đến lịch sử ngôn ngữ.
Phủ định
Philology is not always the most practical subject to study for immediate career prospects.
Ngữ văn học không phải lúc nào cũng là môn học thực tế nhất cho triển vọng nghề nghiệp trước mắt.
Nghi vấn
Is philology still relevant in the age of computational linguistics?
Ngữ văn học có còn phù hợp trong thời đại ngôn ngữ học tính toán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)