photovoltaic power station
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photovoltaic power station'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhà máy điện sử dụng các tế bào quang điện để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng.
Definition (English Meaning)
A power station that uses photovoltaic cells to convert sunlight into electricity.
Ví dụ Thực tế với 'Photovoltaic power station'
-
"The new photovoltaic power station will provide clean energy for the entire region."
"Nhà máy điện quang điện mới sẽ cung cấp năng lượng sạch cho toàn bộ khu vực."
-
"Germany has many photovoltaic power stations."
"Đức có nhiều nhà máy điện quang điện."
-
"The photovoltaic power station is connected to the national grid."
"Nhà máy điện quang điện được kết nối với lưới điện quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photovoltaic power station'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photovoltaic power station
- Adjective: photovoltaic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photovoltaic power station'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh năng lượng tái tạo và kỹ thuật điện. Nó đề cập cụ thể đến một nhà máy điện sử dụng công nghệ quang điện để tạo ra điện. Phân biệt với 'solar power plant' (nhà máy điện mặt trời), trong đó 'photovoltaic' nhấn mạnh việc sử dụng trực tiếp các tế bào quang điện, còn 'solar' có thể bao gồm các phương pháp khác như tập trung năng lượng mặt trời (concentrated solar power - CSP).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘at’ được dùng để chỉ địa điểm chính xác của nhà máy. Ví dụ: The photovoltaic power station is located at the edge of the desert. ‘near’ được dùng để chỉ vị trí gần nhà máy. Ví dụ: The town near the photovoltaic power station benefits from clean energy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photovoltaic power station'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.