(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pictorially
C1

pictorially

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng hình ảnh một cách trực quan (bằng hình ảnh) dưới dạng hình ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pictorially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến hình ảnh hoặc sơ đồ; bằng hình ảnh; một cách trực quan.

Definition (English Meaning)

In a way that involves pictures or diagrams; visually.

Ví dụ Thực tế với 'Pictorially'

  • "The process was explained pictorially in the manual."

    "Quy trình được giải thích bằng hình ảnh trong sách hướng dẫn."

  • "The data were presented pictorially to make it easier to understand."

    "Dữ liệu được trình bày bằng hình ảnh để dễ hiểu hơn."

  • "The book is pictorially rich, with beautiful illustrations on every page."

    "Cuốn sách rất giàu hình ảnh, với những minh họa đẹp trên mỗi trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pictorially'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: pictorially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visually(bằng hình ảnh, một cách trực quan)
graphically(bằng đồ họa)
illustratively(một cách minh họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

textually(bằng văn bản)
verbally(bằng lời nói)

Từ liên quan (Related Words)

illustration(sự minh họa)
diagram(sơ đồ)
image(hình ảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pictorially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pictorially' thường được dùng để mô tả cách thức thông tin được trình bày hoặc diễn đạt. Nó nhấn mạnh việc sử dụng hình ảnh, sơ đồ hoặc các yếu tố trực quan khác để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và dễ hiểu. Khác với 'visually' mang nghĩa chung chung hơn về thị giác, 'pictorially' cụ thể hơn về việc sử dụng hình ảnh như một phương tiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pictorially'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He described the scene more pictorially than I did.
Anh ấy mô tả cảnh tượng sinh động hơn tôi.
Phủ định
She didn't explain the process as pictorially as the textbook.
Cô ấy không giải thích quy trình sinh động như sách giáo khoa.
Nghi vấn
Did the artist represent the subject the most pictorially?
Có phải họa sĩ đã thể hiện chủ đề một cách sinh động nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)