pitilessness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitilessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn nhẫn, sự không thương xót; sự thiếu lòng trắc ẩn hoặc lòng thương hại; sự độc ác.
Definition (English Meaning)
The quality of being pitiless; lack of pity or compassion; cruelty.
Ví dụ Thực tế với 'Pitilessness'
-
"The pitilessness of the regime was evident in its treatment of political prisoners."
"Sự tàn nhẫn của chế độ thể hiện rõ trong cách đối xử với các tù nhân chính trị."
-
"His pitilessness towards his enemies was legendary."
"Sự tàn nhẫn của anh ta đối với kẻ thù đã trở thành huyền thoại."
-
"The judge was criticized for his pitilessness in sentencing the young offender."
"Vị thẩm phán bị chỉ trích vì sự tàn nhẫn của ông khi tuyên án người phạm tội trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pitilessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pitilessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pitilessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pitilessness' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của lòng trắc ẩn. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của ai đó cực kỳ tàn nhẫn và vô cảm. So với 'cruelty' (sự độc ác), 'pitilessness' tập trung vào sự thờ ơ hơn là sự chủ động gây đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để chỉ bối cảnh mà sự tàn nhẫn thể hiện: 'The pitilessness in his eyes was terrifying.' ('Sự tàn nhẫn trong mắt anh ta thật đáng sợ.')
'Of' thường được dùng để mô tả thuộc tính hoặc đặc điểm: 'The pitilessness of the dictator was well-known.' ('Sự tàn nhẫn của nhà độc tài đã nổi tiếng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitilessness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.