place of articulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Place of articulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí cấu âm (còn gọi là điểm cấu âm) là điểm tiếp xúc hoặc sự tắc nghẽn xảy ra trong ống thanh quản giữa một bộ phận cấu âm chủ động (thường là một phần của lưỡi) và một bộ phận cấu âm thụ động (thường là một phần của vòm miệng).
Definition (English Meaning)
The point of contact where an obstruction occurs in the vocal tract between an active (moving) articulator (typically some part of the tongue) and a passive (stationary) articulator (typically some part of the roof of the mouth).
Ví dụ Thực tế với 'Place of articulation'
-
"The place of articulation for the sound /p/ is bilabial."
"Vị trí cấu âm cho âm /p/ là môi-môi (hai môi chạm nhau)."
-
"Understanding the place of articulation is crucial for phonetic analysis."
"Hiểu vị trí cấu âm là rất quan trọng cho việc phân tích ngữ âm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Place of articulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: place of articulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Place of articulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vị trí cấu âm là một khái niệm cơ bản trong ngữ âm học, giúp xác định và phân loại các âm vị. Các vị trí cấu âm khác nhau tạo ra các âm khác nhau. Hiểu rõ về vị trí cấu âm giúp cho việc phân tích và mô tả âm thanh của ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc tính, ví dụ: 'the place of articulation of /p/' (vị trí cấu âm của âm /p/).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Place of articulation'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If phoneticians had understood the place of articulation better in the 19th century, modern linguistic analysis would be much more advanced.
|
Nếu các nhà ngữ âm học đã hiểu rõ hơn về vị trí cấu âm vào thế kỷ 19, thì phân tích ngôn ngữ học hiện đại sẽ tiến bộ hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If the speaker hadn't mispronounced the word, the listener wouldn't question the place of articulation now.
|
Nếu người nói không phát âm sai từ đó, người nghe sẽ không nghi ngờ về vị trí cấu âm bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she had studied phonetics diligently, would she be so confused about the place of articulation in this language now?
|
Nếu cô ấy đã học ngữ âm học một cách siêng năng, thì bây giờ cô ấy có bối rối về vị trí cấu âm trong ngôn ngữ này không? |