(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ place of articulation
C1

place of articulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí cấu âm điểm cấu âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Place of articulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị trí cấu âm (còn gọi là điểm cấu âm) là điểm tiếp xúc hoặc sự tắc nghẽn xảy ra trong ống thanh quản giữa một bộ phận cấu âm chủ động (thường là một phần của lưỡi) và một bộ phận cấu âm thụ động (thường là một phần của vòm miệng).

Definition (English Meaning)

The point of contact where an obstruction occurs in the vocal tract between an active (moving) articulator (typically some part of the tongue) and a passive (stationary) articulator (typically some part of the roof of the mouth).

Ví dụ Thực tế với 'Place of articulation'

  • "The place of articulation for the sound /p/ is bilabial."

    "Vị trí cấu âm cho âm /p/ là môi-môi (hai môi chạm nhau)."

  • "Understanding the place of articulation is crucial for phonetic analysis."

    "Hiểu vị trí cấu âm là rất quan trọng cho việc phân tích ngữ âm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Place of articulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: place of articulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

point of articulation(điểm cấu âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

manner of articulation(cách thức cấu âm)
articulatory phonetics(ngữ âm học cấu âm)
vocal tract(ống thanh quản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Place of articulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vị trí cấu âm là một khái niệm cơ bản trong ngữ âm học, giúp xác định và phân loại các âm vị. Các vị trí cấu âm khác nhau tạo ra các âm khác nhau. Hiểu rõ về vị trí cấu âm giúp cho việc phân tích và mô tả âm thanh của ngôn ngữ một cách chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ thuộc tính, ví dụ: 'the place of articulation of /p/' (vị trí cấu âm của âm /p/).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Place of articulation'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If phoneticians had understood the place of articulation better in the 19th century, modern linguistic analysis would be much more advanced.
Nếu các nhà ngữ âm học đã hiểu rõ hơn về vị trí cấu âm vào thế kỷ 19, thì phân tích ngôn ngữ học hiện đại sẽ tiến bộ hơn rất nhiều.
Phủ định
If the speaker hadn't mispronounced the word, the listener wouldn't question the place of articulation now.
Nếu người nói không phát âm sai từ đó, người nghe sẽ không nghi ngờ về vị trí cấu âm bây giờ.
Nghi vấn
If she had studied phonetics diligently, would she be so confused about the place of articulation in this language now?
Nếu cô ấy đã học ngữ âm học một cách siêng năng, thì bây giờ cô ấy có bối rối về vị trí cấu âm trong ngôn ngữ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)