(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plaiting
B2

plaiting

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ tết kỹ thuật tết sự tết, bện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được tạo ra bằng cách tết; bím tóc hoặc các bím tóc.

Definition (English Meaning)

Material made by plaiting; braid or braids.

Ví dụ Thực tế với 'Plaiting'

  • "The basket was made of intricate plaiting."

    "Chiếc giỏ được làm từ những đường tết phức tạp."

  • "The craft fair showcased beautiful examples of plaiting."

    "Hội chợ thủ công trưng bày những ví dụ tuyệt đẹp về kỹ thuật tết."

  • "The tradition of plaiting straw into hats is still alive in some regions."

    "Truyền thống tết rơm thành mũ vẫn còn tồn tại ở một số vùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plaiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plaiting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

braiding(tết, bện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weaving(dệt)
knitting(đan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Plaiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng danh từ, 'plaiting' thường chỉ vật liệu hoặc sản phẩm đã được tết, không chỉ hành động tết. Nó có thể dùng để chỉ một dải vật liệu đã tết hoặc một kiểu tóc tết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Plaiting of': đề cập đến loại vật liệu hoặc kỹ thuật được sử dụng trong quá trình tết. Ví dụ: 'plaiting of straw'.
'Plaiting with': đề cập đến việc sử dụng vật liệu cụ thể để tạo ra sản phẩm tết. Ví dụ: 'plaiting with silk'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)