plenary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plenary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sự tham gia của tất cả các thành viên tại một hội nghị hoặc cuộc họp; toàn thể.
Definition (English Meaning)
Attended by all participants at a conference or meeting.
Ví dụ Thực tế với 'Plenary'
-
"The United Nations held a plenary session to discuss the global climate crisis."
"Liên Hợp Quốc đã tổ chức một phiên họp toàn thể để thảo luận về cuộc khủng hoảng khí hậu toàn cầu."
-
"The plenary debate will be broadcast live on television."
"Cuộc tranh luận toàn thể sẽ được phát sóng trực tiếp trên truyền hình."
-
"The council held a plenary session to vote on the new budget."
"Hội đồng đã tổ chức một phiên họp toàn thể để bỏ phiếu về ngân sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plenary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plenary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plenary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plenary' thường được sử dụng để mô tả các phiên họp mà tất cả các thành viên của một tổ chức hoặc hội nghị đều tham dự. Nó nhấn mạnh tính toàn diện và bao quát của cuộc họp. Khác với các cuộc họp nhóm nhỏ hoặc các ủy ban, phiên họp toàn thể là cơ hội để tất cả mọi người cùng nhau thảo luận và biểu quyết các vấn đề quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plenary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.