(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plummet
C1

plummet

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lao dốc rơi tự do giảm không phanh sụt giảm nghiêm trọng tụt dốc không phanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plummet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rơi thẳng xuống hoặc giảm mạnh với tốc độ cao.

Definition (English Meaning)

To fall or drop straight down at high speed.

Ví dụ Thực tế với 'Plummet'

  • "The aircraft plummeted to earth."

    "Chiếc máy bay lao thẳng xuống đất."

  • "Share prices plummeted after the news."

    "Giá cổ phiếu giảm mạnh sau tin tức."

  • "Her spirits plummeted at the thought of failing."

    "Tinh thần cô ấy suy sụp khi nghĩ đến việc thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plummet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plummet
  • Verb: plummet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plunge(lao xuống, giảm mạnh)
dive(nhào xuống, giảm sâu)
drop(rơi, giảm)
collapse(sụp đổ, tụt dốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

soar(bay vút lên)
rise(tăng lên)
increase(gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

decline(suy giảm)
crash(đâm sầm, sụp đổ (trong kinh tế))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Plummet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plummet' thường được sử dụng để mô tả sự sụt giảm nhanh chóng và đáng kể, có thể áp dụng cho giá cả, số lượng, hoặc vị thế. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'fall' hay 'decrease'. Ví dụ, 'prices plummeted' ám chỉ giá giảm rất nhanh và mạnh. So sánh với 'decline', 'plummet' cho thấy sự giảm đột ngột và thường mang tính tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'Plummet from' chỉ sự giảm từ một vị trí hoặc mức độ cụ thể. Ví dụ: 'Profits plummeted from $1 million to $100,000'. 'Plummet to' chỉ sự giảm xuống một mức độ cụ thể. Ví dụ: 'The stock price plummeted to a record low'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plummet'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Plummet to the ground!
Hãy lao xuống đất!
Phủ định
Don't plummet recklessly!
Đừng lao xuống một cách liều lĩnh!
Nghi vấn
Do plummet immediately to show them!
Hãy lao xuống ngay lập tức để cho họ thấy!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock price plummeted after the company's announcement.
Giá cổ phiếu đã lao dốc sau thông báo của công ty.
Phủ định
Never before had the company's profits plummeted so drastically.
Chưa bao giờ lợi nhuận của công ty lao dốc mạnh đến vậy.
Nghi vấn
Should the temperature plummet overnight, the crops will be in danger.
Nếu nhiệt độ giảm mạnh qua đêm, mùa màng sẽ gặp nguy hiểm.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market is going to plummet if the interest rates rise.
Thị trường chứng khoán sẽ lao dốc nếu lãi suất tăng.
Phủ định
The company's profits are not going to plummet despite the new competition.
Lợi nhuận của công ty sẽ không giảm mạnh mặc dù có sự cạnh tranh mới.
Nghi vấn
Is the temperature going to plummet tonight?
Liệu nhiệt độ có giảm mạnh tối nay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market will have plummeted by the end of the year due to the ongoing economic crisis.
Thị trường chứng khoán sẽ lao dốc vào cuối năm do cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra.
Phủ định
The temperature won't have plummeted that much by morning; it will still be relatively mild.
Nhiệt độ sẽ không giảm quá nhiều vào buổi sáng; trời vẫn sẽ tương đối ôn hòa.
Nghi vấn
Will the company's profits have plummeted after the new regulations are implemented?
Liệu lợi nhuận của công ty có lao dốc sau khi các quy định mới được thực hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)