plummet
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plummet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rơi thẳng xuống hoặc giảm mạnh với tốc độ cao.
Definition (English Meaning)
To fall or drop straight down at high speed.
Ví dụ Thực tế với 'Plummet'
-
"The aircraft plummeted to earth."
"Chiếc máy bay lao thẳng xuống đất."
-
"Share prices plummeted after the news."
"Giá cổ phiếu giảm mạnh sau tin tức."
-
"Her spirits plummeted at the thought of failing."
"Tinh thần cô ấy suy sụp khi nghĩ đến việc thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plummet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plummet
- Verb: plummet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plummet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plummet' thường được sử dụng để mô tả sự sụt giảm nhanh chóng và đáng kể, có thể áp dụng cho giá cả, số lượng, hoặc vị thế. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'fall' hay 'decrease'. Ví dụ, 'prices plummeted' ám chỉ giá giảm rất nhanh và mạnh. So sánh với 'decline', 'plummet' cho thấy sự giảm đột ngột và thường mang tính tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Plummet from' chỉ sự giảm từ một vị trí hoặc mức độ cụ thể. Ví dụ: 'Profits plummeted from $1 million to $100,000'. 'Plummet to' chỉ sự giảm xuống một mức độ cụ thể. Ví dụ: 'The stock price plummeted to a record low'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plummet'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Plummet to the ground!
|
Hãy lao xuống đất! |
| Phủ định |
Don't plummet recklessly!
|
Đừng lao xuống một cách liều lĩnh! |
| Nghi vấn |
Do plummet immediately to show them!
|
Hãy lao xuống ngay lập tức để cho họ thấy! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock price plummeted after the company's announcement.
|
Giá cổ phiếu đã lao dốc sau thông báo của công ty. |
| Phủ định |
Never before had the company's profits plummeted so drastically.
|
Chưa bao giờ lợi nhuận của công ty lao dốc mạnh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the temperature plummet overnight, the crops will be in danger.
|
Nếu nhiệt độ giảm mạnh qua đêm, mùa màng sẽ gặp nguy hiểm. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market is going to plummet if the interest rates rise.
|
Thị trường chứng khoán sẽ lao dốc nếu lãi suất tăng. |
| Phủ định |
The company's profits are not going to plummet despite the new competition.
|
Lợi nhuận của công ty sẽ không giảm mạnh mặc dù có sự cạnh tranh mới. |
| Nghi vấn |
Is the temperature going to plummet tonight?
|
Liệu nhiệt độ có giảm mạnh tối nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market will have plummeted by the end of the year due to the ongoing economic crisis.
|
Thị trường chứng khoán sẽ lao dốc vào cuối năm do cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra. |
| Phủ định |
The temperature won't have plummeted that much by morning; it will still be relatively mild.
|
Nhiệt độ sẽ không giảm quá nhiều vào buổi sáng; trời vẫn sẽ tương đối ôn hòa. |
| Nghi vấn |
Will the company's profits have plummeted after the new regulations are implemented?
|
Liệu lợi nhuận của công ty có lao dốc sau khi các quy định mới được thực hiện không? |