podagra
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Podagra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh gút ảnh hưởng đến bàn chân, đặc biệt là ngón chân cái.
Definition (English Meaning)
Gout affecting the foot, especially the big toe.
Ví dụ Thực tế với 'Podagra'
-
"He suffered from podagra, making it difficult for him to walk."
"Anh ta bị bệnh podagra, khiến anh ta khó đi lại."
-
"The medical textbook described podagra as a painful condition affecting the metatarsophalangeal joint of the big toe."
"Sách giáo khoa y khoa mô tả podagra là một tình trạng đau đớn ảnh hưởng đến khớp bàn ngón chân cái."
-
"Historically, podagra was a common ailment among the wealthy due to their rich diets."
"Trong lịch sử, podagra là một căn bệnh phổ biến ở giới giàu có do chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Podagra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: podagra
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Podagra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Podagra là một thuật ngữ y học cổ điển để chỉ bệnh gút ở bàn chân, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến ngón chân cái. Ngày nay, thuật ngữ 'gout' được sử dụng phổ biến hơn, nhưng 'podagra' vẫn có thể được tìm thấy trong các tài liệu y học lịch sử hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên ngành. Nó nhấn mạnh vị trí cụ thể của bệnh gút ở bàn chân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Podagra of [body part]’ chỉ vị trí cụ thể bị ảnh hưởng bởi bệnh gút. 'Podagra with [symptom]' mô tả triệu chứng đi kèm với bệnh gút ở bàn chân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Podagra'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he tried to hide it, his podagra was evident in the way he limped.
|
Mặc dù anh ấy cố gắng che giấu, bệnh thống phong của anh ấy vẫn thể hiện rõ qua cách anh ấy đi khập khiễng. |
| Phủ định |
Even though he felt pain, he didn't admit that his podagra was acting up.
|
Mặc dù anh ấy cảm thấy đau, anh ấy không thừa nhận rằng bệnh thống phong của mình đang tái phát. |
| Nghi vấn |
Since you've had podagra before, do you recognize these symptoms?
|
Vì bạn đã từng bị bệnh thống phong trước đây, bạn có nhận ra những triệu chứng này không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That podagra is a painful condition is a well-known fact among doctors.
|
Việc bệnh podagra là một tình trạng đau đớn là một thực tế được biết đến rộng rãi trong giới bác sĩ. |
| Phủ định |
That podagra is not always caused by excessive alcohol consumption is often overlooked.
|
Việc bệnh podagra không phải lúc nào cũng do uống quá nhiều rượu thường bị bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Whether podagra is hereditary is a question researchers are still investigating.
|
Liệu bệnh podagra có di truyền hay không là một câu hỏi mà các nhà nghiên cứu vẫn đang điều tra. |