polemically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polemically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách полеmical; tham gia hoặc được đặc trưng bởi các bài viết hoặc bài phát biểu mang tính chỉ trích mạnh mẽ, gây tranh cãi hoặc tranh luận.
Definition (English Meaning)
In a polemical manner; engaging in or characterized by strongly critical, controversial, or disputatious writing or speech.
Ví dụ Thực tế với 'Polemically'
-
"The article argues polemically against the proposed tax reforms."
"Bài báo tranh luận một cách полеmical chống lại các cải cách thuế được đề xuất."
-
"The issue was addressed polemically in several newspapers."
"Vấn đề đã được đề cập một cách polemical trên một số tờ báo."
-
"He responded polemically to the criticism leveled against his policies."
"Ông ấy đã phản hồi một cách polemical đối với những lời chỉ trích nhắm vào các chính sách của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polemically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: polemically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polemically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polemically' thường được sử dụng để mô tả cách thức một người trình bày quan điểm của mình một cách gay gắt, thường là để tấn công hoặc bác bỏ quan điểm của người khác. Nó nhấn mạnh tính chất tranh cãi và đối đầu trong cách diễn đạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polemically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.