(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ponderousness
C2

ponderousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính nặng nề sự chậm chạp tính thiếu duyên dáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ponderousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái của việc nặng nề; sự nặng nề; thiếu duyên dáng hoặc trôi chảy.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being ponderous; heaviness; lack of grace or fluency.

Ví dụ Thực tế với 'Ponderousness'

  • "The ponderousness of the novel made it difficult to finish."

    "Sự nặng nề của cuốn tiểu thuyết khiến việc đọc hết trở nên khó khăn."

  • "The ponderousness of the government's response to the crisis was criticized by many."

    "Sự chậm chạp và nặng nề trong phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng đã bị nhiều người chỉ trích."

  • "His speeches are often marked by a certain ponderousness, lacking in wit and brevity."

    "Các bài phát biểu của anh ấy thường mang một sự nặng nề nhất định, thiếu sự dí dỏm và ngắn gọn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ponderousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ponderousness
  • Adjective: ponderous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heaviness(sự nặng nề)
cumbersomeness(sự cồng kềnh)
clumsiness(sự vụng về)

Trái nghĩa (Antonyms)

lightness(sự nhẹ nhàng)
grace(sự duyên dáng)
fluency(sự trôi chảy)

Từ liên quan (Related Words)

tedium(sự tẻ nhạt)
verbosity(tính dài dòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Ponderousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ponderousness' thường được dùng để chỉ sự nặng nề, chậm chạp, hoặc thiếu sự tinh tế trong văn chương, diễn thuyết, hoặc hành động. Nó nhấn mạnh đến sự thiếu linh hoạt và đôi khi là sự nhàm chán do quá tải thông tin hoặc thiếu sự nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Ponderousness of’: thường dùng để chỉ sự nặng nề, chậm chạp của một đối tượng, ý tưởng hoặc phong cách. Ví dụ: 'the ponderousness of his writing style'. ‘Ponderousness in’: Thường dùng để chỉ sự hiện diện của tính nặng nề, chậm chạp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'the ponderousness in the bureaucracy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ponderousness'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ponderousness of the bureaucratic process frustrated many applicants.
Sự nặng nề của quy trình quan liêu đã làm nhiều ứng viên thất vọng.
Phủ định
The speaker's presentation was not ponderous; it was surprisingly concise.
Bài thuyết trình của diễn giả không hề nặng nề; nó ngắn gọn một cách đáng ngạc nhiên.
Nghi vấn
Did the ponderous length of the novel deter potential readers?
Độ dài nặng nề của cuốn tiểu thuyết có ngăn cản độc giả tiềm năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)