(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pontificality
C2

pontificality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chất giáo hoàng sự trang trọng của giáo hoàng sự phô trương (mang tính giáo quyền)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pontificality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất hoặc trạng thái thuộc về giáo hoàng; phẩm giá, sự huy hoàng, hoặc quyền lực gắn liền với một giáo hoàng (đặc biệt là Giáo hoàng). Ngoài ra, sự trang trọng hoặc phô trương quá mức.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being pontifical; the dignity, pomp, or authority associated with a pontiff (especially the Pope). Also, excessive solemnity or pomposity.

Ví dụ Thực tế với 'Pontificality'

  • "The ceremony was marked by an overwhelming sense of pontificality."

    "Buổi lễ được đánh dấu bằng một cảm giác áp đảo về sự trang trọng của giáo hoàng."

  • "He spoke with an air of pontificality that alienated some of the younger members."

    "Ông ta nói với một thái độ trang trọng của giáo hoàng khiến một số thành viên trẻ tuổi cảm thấy xa lánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pontificality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pontificality
  • Adjective: pontifical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solemnity(sự trang nghiêm)
pomposity(sự phô trương)
grandeur(sự hùng vĩ)

Trái nghĩa (Antonyms)

humility(sự khiêm nhường)
simplicity(sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

papacy(chức giáo hoàng)
infallibility(tính không thể sai lầm (của Giáo hoàng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Pontificality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự trang trọng và uy nghiêm gắn liền với chức vị Giáo hoàng, hoặc có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khoa trương, tự phụ, đặc biệt khi người nói không đồng tình với thái độ đó. So với 'solemnity' (sự trang nghiêm), 'pontificality' mang sắc thái quyền lực và nghi lễ cao hơn. So với 'pomposity' (sự phô trương), 'pontificality' có thể ngụ ý một sự chính thống hoặc được cho là cao quý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pontificality'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, his pontifical manner alienated many potential allies.
Than ôi, cách cư xử giáo hoàng của anh ấy đã làm mất lòng nhiều đồng minh tiềm năng.
Phủ định
Good heavens, there's no pontificality in her humble actions!
Lạy Chúa, không có sự trang trọng của giáo hoàng trong những hành động khiêm tốn của cô ấy!
Nghi vấn
Oh, is that pontifical bearing really necessary for the role?
Ồ, có thật là cần thiết phải có phong thái giáo hoàng đó cho vai trò này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)