(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ post-structuralist
C2

post-structuralist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa hậu cấu trúc thuộc về chủ nghĩa hậu cấu trúc hậu cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Post-structuralist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ hoặc theo chủ nghĩa hậu cấu trúc.

Definition (English Meaning)

An advocate or follower of post-structuralism.

Ví dụ Thực tế với 'Post-structuralist'

  • "As a post-structuralist, she questioned the inherent stability of language."

    "Là một nhà hậu cấu trúc, bà đã đặt câu hỏi về tính ổn định vốn có của ngôn ngữ."

  • "Post-structuralist thought challenges the notion of fixed meaning."

    "Tư tưởng hậu cấu trúc thách thức quan điểm về ý nghĩa cố định."

  • "The post-structuralist approach emphasizes the instability of language."

    "Cách tiếp cận hậu cấu trúc nhấn mạnh sự bất ổn định của ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Post-structuralist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: post-structuralist
  • Adjective: post-structuralist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

structuralist(người theo chủ nghĩa cấu trúc)
deconstruction(giải cấu trúc)
semiotics(ký hiệu học)
narratology(tường thuật học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lý thuyết văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Post-structuralist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các nhà lý luận, học giả có tư tưởng và phương pháp tiếp cận dựa trên chủ nghĩa hậu cấu trúc. Nhấn mạnh vào việc giải cấu trúc các cấu trúc, hệ thống ý nghĩa và quyền lực, đồng thời phản đối các quan điểm duy lý và chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Post-structuralist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)