postcolonialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postcolonialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ lịch sử hoặc trạng thái sự việc thể hiện hậu quả của chủ nghĩa thực dân phương Tây; nghiên cứu học thuật về di sản của chủ nghĩa thực dân và chủ nghĩa đế quốc.
Definition (English Meaning)
The historical period or state of affairs representing the aftermath of Western colonialism; the academic study of the legacy of colonialism and imperialism.
Ví dụ Thực tế với 'Postcolonialism'
-
"Postcolonialism examines the lasting impact of colonial rule on formerly colonized nations."
"Chủ nghĩa hậu thực dân xem xét tác động lâu dài của chế độ thuộc địa đối với các quốc gia từng bị thuộc địa."
-
"The novel explores themes of identity and displacement within the context of postcolonialism."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về bản sắc và sự ly tán trong bối cảnh của chủ nghĩa hậu thực dân."
-
"Postcolonialism is a complex field of study that challenges traditional Western perspectives."
"Chủ nghĩa hậu thực dân là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp, thách thức các quan điểm truyền thống của phương Tây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Postcolonialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: postcolonialism
- Adjective: postcolonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Postcolonialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Postcolonialism đề cập đến giai đoạn sau khi các quốc gia thực dân giành được độc lập, nhưng cũng đề cập đến việc tiếp tục ảnh hưởng về văn hóa, kinh tế và chính trị của chủ nghĩa thực dân đối với các xã hội này. Nó cũng chỉ ra các lý thuyết phê bình và phân tích các vấn đề liên quan đến chủ nghĩa thực dân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in postcolonialism" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể được xem xét trong lý thuyết hậu thuộc địa. "of postcolonialism" thường chỉ ra một thuộc tính hoặc đặc điểm của hậu thuộc địa. "on postcolonialism" thường dùng khi thảo luận, tranh luận hoặc nghiên cứu về chủ nghĩa hậu thuộc địa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Postcolonialism'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference started, the speakers had already addressed the core tenets of postcolonialism.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, các diễn giả đã đề cập đến các nguyên tắc cốt lõi của chủ nghĩa hậu thực dân. |
| Phủ định |
The curriculum had not included a postcolonial perspective until the recent reforms.
|
Chương trình học đã không bao gồm quan điểm hậu thuộc địa cho đến khi có những cải cách gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the author fully explored the postcolonial themes before submitting the manuscript?
|
Liệu tác giả đã khám phá đầy đủ các chủ đề hậu thuộc địa trước khi nộp bản thảo? |