(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prêt-à-porter
C1

prêt-à-porter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quần áo may sẵn thời trang may sẵn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prêt-à-porter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quần áo may sẵn; quần áo sản xuất hàng loạt được bán theo kích cỡ tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Ready-to-wear clothing; commercially produced clothes sold in standard sizes.

Ví dụ Thực tế với 'Prêt-à-porter'

  • "The new prêt-à-porter collection features bold colors and geometric shapes."

    "Bộ sưu tập prêt-à-porter mới có những màu sắc táo bạo và hình dạng hình học."

  • "Many designers now create both haute couture and prêt-à-porter lines."

    "Nhiều nhà thiết kế hiện nay tạo ra cả dòng thời trang thiết kế riêng và dòng may sẵn."

  • "The store specializes in prêt-à-porter for women."

    "Cửa hàng chuyên về quần áo may sẵn cho phụ nữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prêt-à-porter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Có (thường dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ)
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ready-to-wear(quần áo may sẵn)
off-the-rack(quần áo có sẵn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fashion(thời trang)
style(phong cách)
collection(bộ sưu tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Prêt-à-porter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quần áo thời trang cao cấp, trái ngược với 'haute couture' (thời trang thiết kế riêng). Nó nhấn mạnh vào tính tiện lợi và khả năng tiếp cận của thời trang, dù vẫn giữ được yếu tố phong cách và xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prêt-à-porter'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more money, I would buy more prêt-à-porter outfits.
Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua nhiều trang phục may sẵn hơn.
Phủ định
If she weren't so busy, she wouldn't wear prêt-à-porter clothes every day.
Nếu cô ấy không quá bận rộn, cô ấy sẽ không mặc quần áo may sẵn mỗi ngày.
Nghi vấn
Would you feel more stylish if you wore prêt-à-porter designs?
Bạn có cảm thấy phong cách hơn nếu bạn mặc những thiết kế may sẵn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)