(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prearranged interaction
C1

prearranged interaction

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tương tác đã được lên kế hoạch trước cuộc gặp đã được sắp xếp tương tác có chủ đích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prearranged interaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc gặp gỡ, thảo luận hoặc hoạt động giữa hai hoặc nhiều người đã được lên kế hoạch hoặc tổ chức trước.

Definition (English Meaning)

A meeting, discussion, or activity between two or more people that has been planned or organized in advance.

Ví dụ Thực tế với 'Prearranged interaction'

  • "The interview was a prearranged interaction to assess the candidate's suitability for the role."

    "Cuộc phỏng vấn là một cuộc tương tác được sắp xếp trước để đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho vai trò này."

  • "The two leaders had a prearranged interaction at the summit to discuss trade agreements."

    "Hai nhà lãnh đạo đã có một cuộc tương tác được sắp xếp trước tại hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về các thỏa thuận thương mại."

  • "The detective staged a prearranged interaction with the suspect to gather more information."

    "Thám tử đã dàn dựng một cuộc tương tác được sắp xếp trước với nghi phạm để thu thập thêm thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prearranged interaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interaction
  • Adjective: prearranged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scheduled meeting(cuộc họp đã lên lịch)
planned encounter(cuộc gặp gỡ đã lên kế hoạch)
predetermined interaction(tương tác đã được xác định trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

spontaneous interaction(tương tác tự phát)
impromptu meeting(cuộc gặp gỡ ngẫu hứng)

Từ liên quan (Related Words)

agenda(chương trình nghị sự)
protocol(giao thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Prearranged interaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chất có chuẩn bị và sắp xếp trước của một cuộc tương tác. Nó khác với các cuộc tương tác tự phát hoặc ngẫu nhiên. 'Prearranged' cho thấy có sự thỏa thuận hoặc lên lịch trình từ trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with between

* **for:** Dùng để chỉ mục đích của tương tác đã được sắp xếp trước. Ví dụ: 'The meeting was a prearranged interaction for contract negotiations.'
* **with:** Dùng để chỉ người hoặc nhóm người tham gia vào tương tác. Ví dụ: 'She had a prearranged interaction with her manager to discuss her performance.'
* **between:** Dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự trao đổi giữa các bên tham gia. Ví dụ: 'A prearranged interaction between the two companies led to a successful partnership.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prearranged interaction'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They scheduled a prearranged interaction to discuss the project's progress.
Họ đã lên lịch một cuộc tương tác được sắp xếp trước để thảo luận về tiến độ của dự án.
Phủ định
We didn't realize that the meeting was a prearranged interaction; we thought it was spontaneous.
Chúng tôi không nhận ra rằng cuộc họp là một cuộc tương tác được sắp xếp trước; chúng tôi nghĩ rằng nó là tự phát.
Nghi vấn
Was their conversation a prearranged interaction, or did it happen by chance?
Cuộc trò chuyện của họ là một cuộc tương tác được sắp xếp trước, hay nó xảy ra một cách tình cờ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)