(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precautionary
C1

precautionary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính phòng ngừa thận trọng để phòng ngừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precautionary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thực hiện hoặc thực hiện như một biện pháp phòng ngừa; phòng ngừa.

Definition (English Meaning)

Taken or done as a precaution; preventive.

Ví dụ Thực tế với 'Precautionary'

  • "The company took precautionary measures to avoid any potential accidents."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh mọi tai nạn tiềm ẩn."

  • "A precautionary approach is needed when dealing with potentially dangerous chemicals."

    "Cần có một cách tiếp cận phòng ngừa khi xử lý các hóa chất có khả năng gây nguy hiểm."

  • "The doctor advised precautionary rest after the surgery."

    "Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi để phòng ngừa sau phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precautionary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: precautionary
  • Adverb: precautionarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preventive(phòng ngừa)
protective(bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

reckless(liều lĩnh)
careless(bất cẩn)

Từ liên quan (Related Words)

safety(an toàn)
risk(rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Precautionary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'precautionary' thường đi trước danh từ để chỉ các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra. Nó nhấn mạnh đến sự cẩn trọng và dự đoán trước rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'Precautionary against' nhấn mạnh hành động phòng ngừa một nguy cơ cụ thể. Ví dụ: 'precautionary measures against flooding'. 'Precautionary for' thường được sử dụng khi chuẩn bị cho một tình huống có thể xảy ra. Ví dụ: 'precautionary steps for a possible power outage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precautionary'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company issued a precautionary recall of the product.
Công ty đã ban hành lệnh thu hồi sản phẩm mang tính chất phòng ngừa.
Phủ định
The doctor did not take precautionary measures before the procedure.
Bác sĩ đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa trước khi làm thủ thuật.
Nghi vấn
Did the government issue a precautionary warning to the public?
Chính phủ có đưa ra cảnh báo phòng ngừa cho công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)