precipitous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precipitous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dốc đứng, dựng đứng, hiểm trở
Definition (English Meaning)
dangerously high or steep
Ví dụ Thực tế với 'Precipitous'
-
"The path led down a precipitous slope."
"Con đường dẫn xuống một con dốc đứng."
-
"They scrambled up the precipitous cliff."
"Họ leo lên vách đá dựng đứng."
-
"The peace process suffered a precipitous setback."
"Tiến trình hòa bình đã chịu một thất bại bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precipitous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precipitous
- Adverb: precipitously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precipitous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả địa hình như vách đá, sườn núi. Nhấn mạnh độ dốc cao và nguy hiểm tiềm tàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precipitous'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the climbers had not underestimated the precipitous slope, they would have reached the summit safely.
|
Nếu những người leo núi không đánh giá thấp độ dốc đứng, họ đã có thể lên đến đỉnh an toàn. |
| Phủ định |
If the company had not made such a precipitous decision to invest, they would not have faced such significant losses.
|
Nếu công ty không đưa ra một quyết định quá vội vàng (hấp tấp) như vậy để đầu tư, họ đã không phải đối mặt với những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Would the rescue team have arrived in time if the terrain had not been so precipitously steep?
|
Đội cứu hộ có đến kịp thời không nếu địa hình không dốc đứng đến vậy? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please avoid the precipitous path; it is dangerous.
|
Làm ơn tránh con đường dốc đứng; nó nguy hiểm. |
| Phủ định |
Don't drive precipitously down that hill!
|
Đừng lái xe xuống dốc đồi đó một cách hấp tấp! |
| Nghi vấn |
Do be careful of the precipitous drop near the cliff edge, please.
|
Làm ơn hãy cẩn thận với vực thẳm gần mép vách đá. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's precipitous growth is causing concern among investors.
|
Sự tăng trưởng dốc đứng của công ty đang gây lo ngại cho các nhà đầu tư. |
| Phủ định |
The decline in sales was not precipitous, but rather gradual.
|
Sự sụt giảm doanh số không dốc đứng, mà là từ từ. |
| Nghi vấn |
Is the path to the summit precipitous?
|
Con đường lên đỉnh núi có dốc đứng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cliff is precipitous, isn't it?
|
Vách đá cheo leo, đúng không? |
| Phủ định |
The company's profits weren't falling precipitously, were they?
|
Lợi nhuận của công ty không giảm mạnh, phải không? |
| Nghi vấn |
He should not act precipitously, should he?
|
Anh ấy không nên hành động hấp tấp, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits declined precipitously after the new regulations were implemented.
|
Lợi nhuận của công ty đã giảm mạnh sau khi các quy định mới được thực hiện. |
| Phủ định |
Why didn't the mountain climbers proceed precipitously down the slope?
|
Tại sao những người leo núi không lao xuống dốc một cách vội vã? |
| Nghi vấn |
What made the investor precipitously withdraw their funds?
|
Điều gì khiến nhà đầu tư rút vốn một cách vội vã? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has precipitously increased its investment in renewable energy this year.
|
Công ty đã tăng đáng kể đầu tư vào năng lượng tái tạo trong năm nay. |
| Phủ định |
The stock market has not fallen precipitously despite recent economic concerns.
|
Thị trường chứng khoán đã không giảm mạnh mặc dù có những lo ngại kinh tế gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the number of accidents on this road increased precipitously since the new speed limit was introduced?
|
Số vụ tai nạn trên con đường này có tăng mạnh kể từ khi giới hạn tốc độ mới được đưa ra không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain climber's precipitous ascent was both daring and breathtaking.
|
Sự leo lên dốc đứng của người leo núi vừa táo bạo vừa ngoạn mục. |
| Phủ định |
The investors' precipitous decision to sell was not in the company's best interest.
|
Quyết định bán vội vàng của các nhà đầu tư không vì lợi ích tốt nhất của công ty. |
| Nghi vấn |
Was the building's precipitous decline due to poor maintenance or structural flaws?
|
Sự xuống cấp nhanh chóng của tòa nhà là do bảo trì kém hay do khiếm khuyết cấu trúc? |