(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predicate
C1

predicate

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vị ngữ dựa trên khẳng định tuyên bố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predicate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong ngữ pháp, phần của một câu hoặc mệnh đề chứa động từ và tuyên bố điều gì đó về chủ ngữ. Vị ngữ.

Definition (English Meaning)

In grammar, the part of a sentence or clause containing a verb and stating something about the subject.

Ví dụ Thực tế với 'Predicate'

  • "In the sentence 'The cat sat on the mat,' 'sat on the mat' is the predicate."

    "Trong câu 'Con mèo ngồi trên thảm,' 'ngồi trên thảm' là vị ngữ."

  • "The success of the project is predicated on the team's hard work."

    "Sự thành công của dự án dựa trên sự làm việc chăm chỉ của cả đội."

  • "In logic, a predicate is a property that can be affirmed or denied of something."

    "Trong logic học, một vị ngữ là một thuộc tính có thể được khẳng định hoặc phủ định về một điều gì đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predicate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vị ngữ, thuộc tính, khẳng định
  • Verb: tuyên bố, khẳng định, dựa trên
  • Adjective: dựa trên, được tuyên bố
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

base(dựa trên)
establish(xác lập)
affirm(khẳng định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

subject(chủ ngữ)
clause(mệnh đề)
argument(luận cứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic học Toán học Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Predicate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vị ngữ là thành phần chính của câu, diễn tả hành động, trạng thái, hoặc đặc điểm của chủ ngữ. Nó có thể bao gồm một động từ đơn giản hoặc một cụm động từ phức tạp hơn. Phân biệt với 'subject' (chủ ngữ) là đối tượng thực hiện hành động hoặc được mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predicate'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had predicated their budget on realistic projections, they would be financially stable now.
Nếu công ty đã dựa trên ngân sách của họ vào các dự báo thực tế, thì bây giờ họ đã ổn định về tài chính.
Phủ định
If she hadn't predicated her argument on that flawed study, she wouldn't be facing such criticism now.
Nếu cô ấy không dựa vào nghiên cứu sai sót đó để khẳng định luận điểm của mình, thì cô ấy đã không phải đối mặt với những lời chỉ trích như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If they had predicated their success on innovation, would they be leading the market today?
Nếu họ đã dựa trên thành công của mình vào sự đổi mới, thì liệu họ có dẫn đầu thị trường ngày nay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial concludes, the prosecution will have predicated its case on irrefutable evidence.
Vào thời điểm phiên tòa kết thúc, bên công tố sẽ dựa vào bằng chứng không thể chối cãi để tuyên bố vụ án của mình.
Phủ định
By next week, the logician won't have predicated any new theorems based on the given axioms.
Đến tuần tới, nhà logic học sẽ không đưa ra bất kỳ định lý mới nào dựa trên các tiên đề đã cho.
Nghi vấn
Will the success of the project have been predicated solely on initial funding?
Liệu sự thành công của dự án có chỉ dựa trên nguồn vốn ban đầu hay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer had been predicating his defense on the new evidence before the judge intervened.
Luật sư đã và đang dựa trên bằng chứng mới để biện hộ trước khi thẩm phán can thiệp.
Phủ định
They hadn't been predicating their assumptions on solid data; that's why the project failed.
Họ đã không dựa trên những giả định của mình vào dữ liệu vững chắc; đó là lý do tại sao dự án thất bại.
Nghi vấn
Had the philosopher been predicating his theory on observable facts?
Nhà triết học đã và đang dựa trên lý thuyết của mình vào những sự thật quan sát được phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old legal system used to predicate guilt upon flimsy evidence.
Hệ thống pháp luật cũ từng tuyên bố tội lỗi dựa trên những bằng chứng mong manh.
Phủ định
I didn't use to predicate my arguments on assumptions; I preferred facts.
Tôi đã không dựa trên các lập luận của mình trên các giả định; tôi thích các sự kiện hơn.
Nghi vấn
Did the philosopher use to predicate all his theories on a single principle?
Nhà triết học có từng dựa trên tất cả các lý thuyết của mình trên một nguyên tắc duy nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)