(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preeminence
C2

preeminence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vị thế hàng đầu sự ưu việt sự vượt trội địa vị tối cao tầm quan trọng hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preeminence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái vượt trội hơn những người khác; vượt qua tất cả những người khác; rất nổi bật theo một cách nào đó; sự ưu việt, sự vượt trội, địa vị tối cao.

Definition (English Meaning)

The state of being superior to others; surpassing all others; very distinguished in some way.

Ví dụ Thực tế với 'Preeminence'

  • "The university has established its preeminence in scientific research."

    "Trường đại học đã thiết lập vị thế vượt trội của mình trong nghiên cứu khoa học."

  • "The company achieved preeminence in the market through innovative products."

    "Công ty đã đạt được vị thế vượt trội trên thị trường nhờ các sản phẩm sáng tạo."

  • "Her preeminence as a scholar is widely recognized."

    "Vị thế vượt trội của cô ấy với tư cách là một học giả được công nhận rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preeminence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: preeminence
  • Adjective: preeminent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supremacy(sự tối cao)
primacy(quyền tối cao)
dominance(sự thống trị)
leadership(khả năng lãnh đạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

inferiority(sự kém cỏi)
subordination(sự phục tùng)

Từ liên quan (Related Words)

ascendancy(quyền lực chi phối)
paramountcy(tính tối thượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Chính trị/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Preeminence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Preeminence nhấn mạnh vị trí hàng đầu, sự vượt trội tuyệt đối so với những đối thủ hoặc đồng nghiệp khác. Nó không chỉ đơn thuần là 'quan trọng' (importance) mà còn là 'quan trọng nhất'. Thường được dùng để chỉ vị trí quyền lực, ảnh hưởng, hoặc thành tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* in: chỉ lĩnh vực mà ai/cái gì đó vượt trội. Ví dụ: preeminence in science.
* for: chỉ mục đích hoặc lý do mà ai/cái gì đó được công nhận là vượt trội. Ví dụ: preeminence for its innovative design.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preeminence'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in research and development, it would have maintained its preeminence in the market.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển, nó đã duy trì được vị trí hàng đầu trên thị trường.
Phủ định
If they had not recognized his preeminent talent, they would not have offered him the position.
Nếu họ không nhận ra tài năng vượt trội của anh ấy, họ đã không đề nghị anh ấy vị trí này.
Nghi vấn
Would the team have achieved preeminence in the competition if their coach had not prepared them so well?
Liệu đội có đạt được vị trí dẫn đầu trong cuộc thi nếu huấn luyện viên của họ không chuẩn bị cho họ kỹ lưỡng như vậy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the century, artificial intelligence will have achieved preeminence in many fields.
Đến cuối thế kỷ này, trí tuệ nhân tạo sẽ đạt được vị trí thống trị trong nhiều lĩnh vực.
Phủ định
By the time the new CEO takes over, the company won't have regained its preeminent position in the market.
Vào thời điểm CEO mới tiếp quản, công ty sẽ chưa giành lại được vị thế hàng đầu trên thị trường.
Nghi vấn
Will the artist have achieved preeminence in the art world before their 30th birthday?
Liệu nghệ sĩ đó có đạt được vị trí hàng đầu trong giới nghệ thuật trước sinh nhật lần thứ 30 của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)