preordain
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preordain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Định trước, tiền định, sắp đặt trước (bởi một thế lực siêu nhiên hoặc quyền lực tối cao).
Definition (English Meaning)
To decide or determine (something) beforehand.
Ví dụ Thực tế với 'Preordain'
-
"Some believe that our lives are preordained by a higher power."
"Một số người tin rằng cuộc sống của chúng ta được định trước bởi một thế lực tối cao."
-
"The success of the mission seemed preordained from the start."
"Sự thành công của nhiệm vụ dường như đã được định trước ngay từ đầu."
-
"Many religious texts discuss events that were preordained by God."
"Nhiều văn bản tôn giáo thảo luận về các sự kiện đã được Chúa định trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preordain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preordain
- Adjective: preordained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preordain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preordain' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, triết học để chỉ sự an bài của số phận hoặc ý chí của Thượng đế. Nó ngụ ý rằng kết quả đã được quyết định từ trước và không thể thay đổi. Khác với 'ordain' (sắc phong, bổ nhiệm), 'preordain' nhấn mạnh yếu tố thời gian – hành động quyết định diễn ra trước khi sự kiện xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
• 'preordained by': Bị định trước bởi (ai/cái gì). Ví dụ: His fate was preordained by the gods.
• 'preordained to': Được định trước để (làm gì/trở thành gì). Ví dụ: He felt he was preordained to lead.
• 'preordained that': Định trước rằng. Ví dụ: It was preordained that they would meet.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preordain'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although some believe our paths are preordained, I think we have free will to choose our own destiny.
|
Mặc dù một số người tin rằng con đường của chúng ta đã được định trước, tôi nghĩ rằng chúng ta có quyền tự do lựa chọn số phận của mình. |
| Phủ định |
Even though the king believed his reign was preordained, he did not treat his subjects with fairness.
|
Mặc dù nhà vua tin rằng triều đại của mình đã được định trước, ông ấy đã không đối xử công bằng với thần dân của mình. |
| Nghi vấn |
If everything is preordained, does it mean our choices are merely illusions?
|
Nếu mọi thứ đã được định trước, có phải ý nghĩa là những lựa chọn của chúng ta chỉ là ảo ảnh? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elders preordained his successor.
|
Các trưởng lão đã định trước người kế vị của ông. |
| Phủ định |
Only in retrospect did I realize how much of my life had been preordained.
|
Chỉ khi nhìn lại, tôi mới nhận ra cuộc đời mình đã được định trước nhiều đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Had fate preordained their meeting, or was it merely coincidence?
|
Liệu số phận đã định trước cuộc gặp gỡ của họ, hay đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many believe that their lives are preordained.
|
Nhiều người tin rằng cuộc sống của họ đã được định trước. |
| Phủ định |
Does she not believe her success was preordained?
|
Cô ấy không tin rằng thành công của mình đã được định trước sao? |
| Nghi vấn |
Was it preordained that they would meet?
|
Có phải đã được định trước rằng họ sẽ gặp nhau? |