(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prime costs
C1

prime costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí gốc giá thành trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prime costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí gốc, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và chi phí nhân công trực tiếp.

Definition (English Meaning)

The direct costs of production, including direct materials and direct labor.

Ví dụ Thực tế với 'Prime costs'

  • "The prime costs of manufacturing this product are too high."

    "Chi phí gốc để sản xuất sản phẩm này quá cao."

  • "Our company needs to reduce its prime costs to remain competitive."

    "Công ty của chúng tôi cần giảm chi phí gốc để duy trì tính cạnh tranh."

  • "Calculating the prime costs accurately is crucial for effective cost management."

    "Tính toán chi phí gốc một cách chính xác là rất quan trọng để quản lý chi phí hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prime costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prime costs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct costs(chi phí trực tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

indirect costs(chi phí gián tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

manufacturing costs(chi phí sản xuất)
cost of goods sold(giá vốn hàng bán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Prime costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prime costs là một khái niệm quan trọng trong kế toán chi phí, giúp xác định giá thành sản phẩm. Nó chỉ bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, không bao gồm các chi phí gián tiếp như chi phí quản lý, chi phí bán hàng hoặc chi phí khấu hao. Phân biệt với 'manufacturing costs' (chi phí sản xuất) bao gồm cả chi phí sản xuất chung (ví dụ: chi phí thuê nhà xưởng, chi phí điện nước cho nhà xưởng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ thành phần của prime costs (e.g., calculation of prime costs). ‘in’ thường được dùng để chỉ prime costs trong một bối cảnh cụ thể (e.g., an increase in prime costs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prime costs'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Prime costs are a crucial factor in pricing decisions, aren't they?
Chi phí ban đầu là một yếu tố quan trọng trong các quyết định về giá, phải không?
Phủ định
Prime costs aren't the only expenses to consider, are they?
Chi phí ban đầu không phải là chi phí duy nhất cần xem xét, phải không?
Nghi vấn
Prime costs impact profitability, don't they?
Chi phí ban đầu ảnh hưởng đến lợi nhuận, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)