production design
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng thể diện mạo và cảm nhận của một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc sản phẩm sân khấu, bao gồm bối cảnh, trang phục, đạo cụ và trang điểm.
Definition (English Meaning)
The overall look and feel of a film, television show, or theatrical production, including sets, costumes, props, and makeup.
Ví dụ Thực tế với 'Production design'
-
"The production design of the film perfectly captured the atmosphere of the 1920s."
"Thiết kế sản xuất của bộ phim đã nắm bắt hoàn hảo bầu không khí của những năm 1920."
-
"Good production design can elevate a film from mediocre to outstanding."
"Thiết kế sản xuất tốt có thể nâng tầm một bộ phim từ tầm thường lên xuất sắc."
-
"The production designer is responsible for the overall visual style of the movie."
"Nhà thiết kế sản xuất chịu trách nhiệm về phong cách hình ảnh tổng thể của bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Production design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: production design
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Production design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tạo ra một thế giới trực quan thống nhất và thuyết phục để hỗ trợ câu chuyện và làm phong phú trải nghiệm của khán giả. Nó bao gồm tất cả các yếu tố thị giác góp phần vào thẩm mỹ tổng thể của tác phẩm. Khác với 'set design' chỉ tập trung vào thiết kế bối cảnh, 'production design' bao quát hơn, bao gồm cả các yếu tố như trang phục, đạo cụ. Nó khác với 'costume design' chỉ liên quan đến thiết kế trang phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: được sử dụng để chỉ một bộ phim, chương trình hoặc vở kịch cụ thể. Ví dụ: 'The production design in that movie was stunning.' (Thiết kế sản xuất trong bộ phim đó thật ấn tượng.)
* for: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà thiết kế sản xuất hướng đến. Ví dụ: 'They are looking for someone experienced in production design for the new TV series.' (Họ đang tìm kiếm người có kinh nghiệm trong thiết kế sản xuất cho loạt phim truyền hình mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Production design'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good production design is essential for creating a believable and immersive film experience.
|
Thiết kế sản xuất tốt là điều cần thiết để tạo ra trải nghiệm phim chân thực và sống động. |
| Phủ định |
The film's failure wasn't due to the acting, but rather the poor production design.
|
Sự thất bại của bộ phim không phải do diễn xuất, mà là do thiết kế sản xuất kém. |
| Nghi vấn |
Is the production design in the new science fiction film innovative and visually stunning?
|
Thiết kế sản xuất trong bộ phim khoa học viễn tưởng mới có sáng tạo và ấn tượng về mặt hình ảnh không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film's stunning visuals were a direct result of the excellent production design.
|
Hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp của bộ phim là kết quả trực tiếp từ thiết kế sản xuất xuất sắc. |
| Phủ định |
The play suffered because there was no innovative production design to enhance the story.
|
Vở kịch bị ảnh hưởng vì không có thiết kế sản xuất sáng tạo nào để làm nổi bật câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Who is responsible for the brilliant production design in this movie?
|
Ai chịu trách nhiệm cho thiết kế sản xuất tuyệt vời trong bộ phim này? |