proffer
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề nghị, đưa ra, dâng lên (cái gì đó cho ai đó).
Definition (English Meaning)
To offer (something) to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Proffer'
-
"He proffered his hand in greeting."
"Anh ấy đưa tay ra chào."
-
"She proffered a glass of water."
"Cô ấy đưa cho một ly nước."
-
"The company proffered an apology for the mistake."
"Công ty đã đưa ra lời xin lỗi về sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proffer (hiếm gặp)
- Verb: proffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proffer' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'offer'. Nó thường ngụ ý một sự đề nghị trịnh trọng, lịch sự hoặc mang tính nghi thức. Thường được sử dụng khi đưa ra một lời khuyên, sự giúp đỡ, hoặc một món đồ gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Proffer something *to* someone': nhấn mạnh hành động đưa cái gì đó cho ai đó, đối tượng nhận rõ ràng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proffer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was eager to help, he would proffer assistance whenever he saw someone struggling.
|
Vì anh ấy rất muốn giúp đỡ, anh ấy sẽ đề nghị giúp đỡ bất cứ khi nào thấy ai đó đang gặp khó khăn. |
| Phủ định |
Although she was asked for help, she did not proffer any solutions to the problem.
|
Mặc dù cô ấy được yêu cầu giúp đỡ, cô ấy đã không đưa ra bất kỳ giải pháp nào cho vấn đề. |
| Nghi vấn |
If you are unsure about the correct procedure, will you proffer your advice anyway?
|
Nếu bạn không chắc chắn về quy trình chính xác, bạn vẫn sẽ đưa ra lời khuyên của mình chứ? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She proffered a solution to the problem.
|
Cô ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề. |
| Phủ định |
He did not proffer any excuses for his lateness.
|
Anh ấy đã không đưa ra bất kỳ lời bào chữa nào cho sự chậm trễ của mình. |
| Nghi vấn |
Did they proffer assistance to the stranded travelers?
|
Họ có đề nghị giúp đỡ những du khách bị mắc kẹt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a guest needs help, the hotel staff proffer assistance.
|
Nếu một vị khách cần giúp đỡ, nhân viên khách sạn đề nghị giúp đỡ. |
| Phủ định |
When the manager is busy, he doesn't proffer solutions immediately.
|
Khi người quản lý bận, anh ấy không đưa ra giải pháp ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If someone looks lost, does the guide proffer directions?
|
Nếu ai đó trông có vẻ lạc đường, người hướng dẫn có đưa ra chỉ dẫn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He did proffer his assistance to the elderly woman.
|
Anh ấy đã đề nghị giúp đỡ người phụ nữ lớn tuổi. |
| Phủ định |
Not only did she proffer a solution, but also she implemented it.
|
Không chỉ cô ấy đưa ra một giải pháp, mà cô ấy còn thực hiện nó. |
| Nghi vấn |
Should you proffer any help, they would be grateful.
|
Nếu bạn đề nghị bất kỳ sự giúp đỡ nào, họ sẽ rất biết ơn. |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been proffering excuses for her lateness before the manager arrived.
|
Cô ấy đã liên tục đưa ra những lời bào chữa cho việc đến muộn của mình trước khi người quản lý đến. |
| Phủ định |
They hadn't been proffering any help to the struggling business until the government stepped in.
|
Họ đã không đề nghị bất kỳ sự giúp đỡ nào cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn cho đến khi chính phủ can thiệp. |
| Nghi vấn |
Had he been proffering the same deal to other investors before you?
|
Có phải anh ta đã chào mời cùng một thỏa thuận cho các nhà đầu tư khác trước bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has proffered a generous settlement to the affected families.
|
Công ty đã đề nghị một khoản bồi thường hào phóng cho các gia đình bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
She has not proffered any explanation for her sudden departure.
|
Cô ấy đã không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào cho sự ra đi đột ngột của mình. |
| Nghi vấn |
Has he proffered his resignation to the board of directors yet?
|
Anh ấy đã đề nghị từ chức với hội đồng quản trị chưa? |