(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prognostication
C2

prognostication

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tiên đoán sự dự đoán lời tiên tri (mang tính học thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prognostication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dự đoán hoặc tiên đoán các sự kiện hoặc diễn biến trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The action of predicting or forecasting future events or developments.

Ví dụ Thực tế với 'Prognostication'

  • "The economist's prognostication about the upcoming recession proved to be accurate."

    "Lời tiên đoán của nhà kinh tế về cuộc suy thoái sắp tới đã được chứng minh là chính xác."

  • "Astrology involves the prognostication of future events based on the positions of celestial bodies."

    "Chiêm tinh học bao gồm việc tiên đoán các sự kiện tương lai dựa trên vị trí của các thiên thể."

  • "His prognostication on the stock market crash was based on extensive research."

    "Lời tiên đoán của anh ấy về sự sụp đổ của thị trường chứng khoán dựa trên nghiên cứu sâu rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prognostication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prognostication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prediction(dự đoán)
forecast(dự báo)
prophecy(lời tiên tri)
divination(sự bói toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

hindsight(nhận thức muộn màng)
recollection(sự hồi tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

future(tương lai)
trend(xu hướng)
analysis(phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường xuất hiện trong Kinh tế Chính trị Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Prognostication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prognostication' thường mang tính trang trọng và được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật, khi đề cập đến việc dự đoán dựa trên phân tích cẩn thận và kiến thức chuyên môn. Nó khác với 'prediction' ở chỗ 'prognostication' thường liên quan đến một quá trình suy luận sâu sắc hơn và có cơ sở vững chắc hơn. Nó cũng khác với 'forecast' vì 'forecast' thường liên quan đến các dự đoán cụ thể hơn, thường liên quan đến thời gian hoặc số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of on

Ví dụ:
- prognostication about: dự đoán về điều gì đó (ví dụ: prognostication about the economy)
- prognostication of: dự đoán của ai đó về điều gì (ví dụ: a prognostication of future market trends)
- prognostication on: dự đoán về một chủ đề cụ thể (ví dụ: prognostication on the impact of AI)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prognostication'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nostradamus used to give his prognostication every year.
Nostradamus từng đưa ra lời tiên tri của mình mỗi năm.
Phủ định
They didn't use to rely on economic prognostication when making financial plans.
Họ đã không dựa vào việc dự đoán kinh tế khi lập kế hoạch tài chính.
Nghi vấn
Did people use to believe in her prognostication about the future?
Mọi người có từng tin vào lời tiên tri của cô ấy về tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)