prolific
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolific'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh sản nhiều, sản xuất ra nhiều (cây trái, lá, con cái).
Definition (English Meaning)
Producing much fruit or foliage or many offspring.
Ví dụ Thực tế với 'Prolific'
-
"Rabbits are prolific breeders."
"Thỏ là loài sinh sản rất nhanh."
-
"Picasso was an extremely prolific painter."
"Picasso là một họa sĩ cực kỳ năng suất."
-
"The Amazon rainforest is home to a prolific variety of plant and animal life."
"Rừng mưa Amazon là nhà của vô số loài thực vật và động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prolific'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prolific
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prolific'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự sản xuất dồi dào, phong phú về số lượng. Có thể ám chỉ khả năng sáng tạo, sản xuất ra nhiều tác phẩm, ý tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolific'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering his prolific writing, editing his work is quite a task.
|
Xem xét khả năng viết văn dồi dào của anh ấy, việc biên tập tác phẩm của anh ấy là một nhiệm vụ khá khó khăn. |
| Phủ định |
She avoids being prolific in her musical compositions, preferring quality over quantity.
|
Cô ấy tránh việc sáng tác âm nhạc một cách dồi dào, thích chất lượng hơn số lượng. |
| Nghi vấn |
Is being prolific always a sign of success in a writer's career?
|
Liệu việc viết lách dồi dào có luôn là một dấu hiệu của thành công trong sự nghiệp của một nhà văn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prolific author published three new books this year.
|
Tác giả viết nhiều đã xuất bản ba cuốn sách mới trong năm nay. |
| Phủ định |
The garden was not prolific this year due to the drought.
|
Khu vườn không trù phú năm nay do hạn hán. |
| Nghi vấn |
Was Hemingway a prolific writer?
|
Có phải Hemingway là một nhà văn viết nhiều không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Shakespeare were alive today, he would be even more prolific.
|
Nếu Shakespeare còn sống đến ngày nay, ông ấy thậm chí còn sáng tác nhiều hơn. |
| Phủ định |
If the author weren't so prolific, his readers wouldn't have so many books to choose from.
|
Nếu tác giả không viết nhiều như vậy, độc giả của anh ấy sẽ không có nhiều sách để lựa chọn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the garden be so beautiful if the gardener weren't so prolific with flowers?
|
Khu vườn có đẹp đến thế không nếu người làm vườn không trồng nhiều hoa như vậy? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shakespeare was a prolific playwright, wasn't he?
|
Shakespeare là một nhà viết kịch rất sung mãn, đúng không? |
| Phủ định |
He isn't a prolific writer, is he?
|
Anh ấy không phải là một nhà văn sung mãn, phải không? |
| Nghi vấn |
Was she prolific during her early career, wasn't she?
|
Có phải cô ấy đã viết rất nhiều trong sự nghiệp ban đầu của mình, đúng không? |