(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prolific
C1

prolific

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sai quả năng suất sinh sản nhiều sáng tác nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolific'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sản nhiều, sản xuất ra nhiều (cây trái, lá, con cái).

Definition (English Meaning)

Producing much fruit or foliage or many offspring.

Ví dụ Thực tế với 'Prolific'

  • "Rabbits are prolific breeders."

    "Thỏ là loài sinh sản rất nhanh."

  • "Picasso was an extremely prolific painter."

    "Picasso là một họa sĩ cực kỳ năng suất."

  • "The Amazon rainforest is home to a prolific variety of plant and animal life."

    "Rừng mưa Amazon là nhà của vô số loài thực vật và động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prolific'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prolific
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fruitful(sai quả, sinh nhiều)
fertile(màu mỡ, phì nhiêu)
productive(năng suất)
abundant(dồi dào, phong phú)

Trái nghĩa (Antonyms)

barren(cằn cỗi, hiếm muộn)
unproductive(không hiệu quả, không năng suất)

Từ liên quan (Related Words)

creative(sáng tạo)
inventive(có óc sáng tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prolific'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự sản xuất dồi dào, phong phú về số lượng. Có thể ám chỉ khả năng sáng tạo, sản xuất ra nhiều tác phẩm, ý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolific'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering his prolific writing, editing his work is quite a task.
Xem xét khả năng viết văn dồi dào của anh ấy, việc biên tập tác phẩm của anh ấy là một nhiệm vụ khá khó khăn.
Phủ định
She avoids being prolific in her musical compositions, preferring quality over quantity.
Cô ấy tránh việc sáng tác âm nhạc một cách dồi dào, thích chất lượng hơn số lượng.
Nghi vấn
Is being prolific always a sign of success in a writer's career?
Liệu việc viết lách dồi dào có luôn là một dấu hiệu của thành công trong sự nghiệp của một nhà văn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prolific author published three new books this year.
Tác giả viết nhiều đã xuất bản ba cuốn sách mới trong năm nay.
Phủ định
The garden was not prolific this year due to the drought.
Khu vườn không trù phú năm nay do hạn hán.
Nghi vấn
Was Hemingway a prolific writer?
Có phải Hemingway là một nhà văn viết nhiều không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If Shakespeare were alive today, he would be even more prolific.
Nếu Shakespeare còn sống đến ngày nay, ông ấy thậm chí còn sáng tác nhiều hơn.
Phủ định
If the author weren't so prolific, his readers wouldn't have so many books to choose from.
Nếu tác giả không viết nhiều như vậy, độc giả của anh ấy sẽ không có nhiều sách để lựa chọn đến vậy.
Nghi vấn
Would the garden be so beautiful if the gardener weren't so prolific with flowers?
Khu vườn có đẹp đến thế không nếu người làm vườn không trồng nhiều hoa như vậy?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Shakespeare was a prolific playwright, wasn't he?
Shakespeare là một nhà viết kịch rất sung mãn, đúng không?
Phủ định
He isn't a prolific writer, is he?
Anh ấy không phải là một nhà văn sung mãn, phải không?
Nghi vấn
Was she prolific during her early career, wasn't she?
Có phải cô ấy đã viết rất nhiều trong sự nghiệp ban đầu của mình, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)