prolixly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolixly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dài dòng; một cách quá dài dòng; rườm rà, lải nhải.
Definition (English Meaning)
In a prolix manner; at excessive length; verbosely.
Ví dụ Thực tế với 'Prolixly'
-
"He spoke prolixly about the company's new initiatives, leaving the audience confused."
"Anh ta nói một cách dài dòng về những sáng kiến mới của công ty, khiến khán giả bối rối."
-
"The report was written so prolixly that it was difficult to understand its main points."
"Bản báo cáo được viết quá dài dòng đến nỗi khó hiểu được những điểm chính."
-
"She answered the question prolixly, going into unnecessary detail."
"Cô ấy trả lời câu hỏi một cách dài dòng, đi vào những chi tiết không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prolixly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: prolixly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prolixly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prolixly' diễn tả cách thức trình bày thông tin một cách lan man, dư thừa, thiếu súc tích. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người nói hoặc viết không đi thẳng vào vấn đề, mà sa đà vào những chi tiết không cần thiết. Khác với 'eloquently' (hùng biện, trôi chảy) là thể hiện khả năng diễn đạt tốt, 'prolixly' lại nhấn mạnh sự rườm rà, khó hiểu do quá nhiều thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolixly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.