promontory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promontory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mũi đất, mỏm đá nhô ra biển hoặc một vùng nước lớn khác.
Definition (English Meaning)
a high point of land or rock projecting into the sea or other water body.
Ví dụ Thực tế với 'Promontory'
-
"The old fortress was built on a high promontory overlooking the sea."
"Pháo đài cổ được xây dựng trên một mỏm đá cao nhìn ra biển."
-
"The promontory provides a strategic vantage point for observing the surrounding area."
"Mỏm đá này cung cấp một vị trí chiến lược để quan sát khu vực xung quanh."
-
"Birds nested on the rocky promontory, safe from predators."
"Chim làm tổ trên mỏm đá gồ ghề, an toàn khỏi những kẻ săn mồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promontory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promontory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promontory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'promontory' thường được dùng để miêu tả những đặc điểm địa lý hùng vĩ, thường có ý nghĩa về sự vững chãi, khả năng quan sát và tầm nhìn rộng. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'cape' (mũi đất) ở chỗ 'promontory' thường cao và dốc hơn, trong khi 'cape' có thể chỉ một vùng đất nhô ra biển nói chung. 'Headland' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'promontory' thường nhấn mạnh tính nhô cao và khả năng quan sát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng để chỉ vị trí: ‘The lighthouse is on the promontory.’ (‘Ngọn hải đăng nằm trên mỏm đá’). ‘From’ được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát: ‘We could see the coast from the promontory.’ (‘Chúng tôi có thể nhìn thấy bờ biển từ mỏm đá’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promontory'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This promontory offers breathtaking views of the ocean.
|
Mỏm đất nhô ra này mang đến khung cảnh đại dương ngoạn mục. |
| Phủ định |
That promontory is not accessible to the public due to safety concerns.
|
Mỏm đất nhô ra đó không mở cửa cho công chúng vì lý do an toàn. |
| Nghi vấn |
Which promontory did they choose for their wedding ceremony?
|
Họ đã chọn mỏm đất nhô ra nào cho lễ cưới của họ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is clear tomorrow, we will hike to the promontory for a better view.
|
Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng ta sẽ đi bộ lên mũi đất để có tầm nhìn tốt hơn. |
| Phủ định |
If the fog doesn't clear, we won't be able to see anything from the promontory.
|
Nếu sương mù không tan, chúng ta sẽ không thể nhìn thấy gì từ mũi đất. |
| Nghi vấn |
Will we have a clear view of the coastline if we climb the promontory?
|
Liệu chúng ta có thể nhìn rõ đường bờ biển nếu chúng ta leo lên mũi đất không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That promontory provides a stunning view, doesn't it?
|
Mỏm đất nhô ra đó có một tầm nhìn tuyệt đẹp, phải không? |
| Phủ định |
That isn't a promontory over there, is it?
|
Đó không phải là một mũi đất nhô ra ở đằng kia, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a promontory near the harbour, isn't there?
|
Có một mũi đất nhô ra gần bến cảng, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old lighthouse was built on a prominent promontory.
|
Ngọn hải đăng cũ được xây dựng trên một mũi đất nhô ra nổi bật. |
| Phủ định |
There wasn't a promontory visible from the shore after the storm.
|
Không có mỏm đất nhô ra nào có thể nhìn thấy từ bờ sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Did they build the fort on the promontory to defend the harbor?
|
Họ đã xây dựng pháo đài trên mũi đất nhô ra để bảo vệ bến cảng phải không? |