propagate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propagate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền bá, lan truyền rộng rãi; truyền hoặc được truyền đi.
Definition (English Meaning)
To spread and promote widely; to transmit or be transmitted.
Ví dụ Thực tế với 'Propagate'
-
"The organization uses social media to propagate its message."
"Tổ chức sử dụng mạng xã hội để truyền bá thông điệp của mình."
-
"The news quickly propagated through the town."
"Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn."
-
"They propagated new varieties of roses."
"Họ nhân giống các giống hoa hồng mới."
-
"Light propagates in a straight line."
"Ánh sáng lan truyền theo đường thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Propagate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: propagate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Propagate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'propagate' thường được dùng để chỉ sự lan tỏa một cách chủ động, có thể là ý tưởng, thông tin, hoặc các loại sóng. Trong sinh học, nó chỉ sự nhân giống của thực vật. Cần phân biệt với 'disseminate' (phát tán) thường mang tính chất phân tán hơn là lan truyền có chủ đích, và 'spread' (lan ra) mang tính chất chung chung, không nhấn mạnh vào sự phát triển hay nhân rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Propagate *through* chỉ sự lan truyền qua một môi trường, phương tiện. Propagate *among* chỉ sự lan truyền giữa một nhóm người hoặc đối tượng. Propagate *to* chỉ sự lan truyền đến một đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Propagate'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists aim to propagate these endangered plant species in the lab.
|
Các nhà khoa học hướng đến việc nhân giống các loài thực vật có nguy cơ tuyệt chủng này trong phòng thí nghiệm. |
| Phủ định |
It's crucial not to propagate misinformation during a crisis.
|
Điều quan trọng là không truyền bá thông tin sai lệch trong thời kỳ khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Why do they continue to propagate such harmful rumors?
|
Tại sao họ tiếp tục lan truyền những tin đồn độc hại như vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Initially, the weeds seemed manageable; however, they began to propagate rapidly throughout the garden, overwhelming the flowers.
|
Ban đầu, cỏ dại có vẻ dễ kiểm soát; tuy nhiên, chúng bắt đầu lan rộng nhanh chóng khắp khu vườn, lấn át các loài hoa. |
| Phủ định |
Unlike viruses, which propagate through a host, bacteria can reproduce independently; therefore, antibiotics are effective against them.
|
Không giống như virus, lây lan qua vật chủ, vi khuẩn có thể sinh sản độc lập; do đó, thuốc kháng sinh có hiệu quả chống lại chúng. |
| Nghi vấn |
Given the right conditions, such as adequate moisture, nutrients, and sunlight, will the new seedlings propagate quickly, ensuring a bountiful harvest?
|
Với điều kiện thích hợp, chẳng hạn như độ ẩm, chất dinh dưỡng và ánh sáng mặt trời đầy đủ, cây con mới sẽ lan rộng nhanh chóng, đảm bảo một vụ thu hoạch bội thu? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gardeners propagate new plants from cuttings.
|
Người làm vườn nhân giống cây mới từ cành giâm. |
| Phủ định |
They do not propagate rumors without checking the facts.
|
Họ không lan truyền tin đồn mà không kiểm tra sự thật. |
| Nghi vấn |
Do these plants propagate easily from seed?
|
Những cây này có dễ dàng nhân giống từ hạt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you propagate plants from cuttings, they usually grow faster than from seeds.
|
Nếu bạn nhân giống cây từ cành giâm, chúng thường phát triển nhanh hơn so với từ hạt. |
| Phủ định |
If you propagate certain invasive species, they don't stay contained.
|
Nếu bạn nhân giống một số loài xâm lấn nhất định, chúng sẽ không bị kiểm soát. |
| Nghi vấn |
If you propagate succulents in the wrong soil, do they rot?
|
Nếu bạn nhân giống cây mọng nước trong loại đất không phù hợp, chúng có bị thối không? |