(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ propitiate
C2

propitiate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm vừa lòng lấy lòng xoa dịu chuộc lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Propitiate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xoa dịu, làm nguôi giận, làm vừa lòng (thần linh, linh hồn, hoặc người nào đó) bằng cách làm điều gì đó khiến họ hài lòng.

Definition (English Meaning)

To win or regain the favor of (a god, spirit, or person) by doing something that pleases them.

Ví dụ Thực tế với 'Propitiate'

  • "The tribe offered sacrifices to propitiate the angry gods."

    "Bộ lạc dâng lễ vật để xoa dịu các vị thần đang giận dữ."

  • "He tried to propitiate his boss by bringing him coffee every morning."

    "Anh ấy cố gắng lấy lòng ông chủ bằng cách mang cà phê cho ông mỗi sáng."

  • "Ancient cultures often performed rituals to propitiate the spirits."

    "Các nền văn hóa cổ đại thường thực hiện các nghi lễ để xoa dịu các linh hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Propitiate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: propitiate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

appease(xoa dịu)
placate(làm nguôi giận)
mollify(làm dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

antagonize(gây hấn)
provoke(khiêu khích)
irritate(làm khó chịu)

Từ liên quan (Related Words)

reconcile(hòa giải)
conciliate(làm thân thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Ngoại giao Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Propitiate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'propitiate' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến việc xoa dịu một thế lực mạnh mẽ hoặc người có quyền lực lớn, đặc biệt khi họ đang tức giận hoặc không hài lòng. Nó nhấn mạnh hành động nỗ lực để khôi phục mối quan hệ tốt đẹp. So với 'appease' (xoa dịu), 'propitiate' mang tính chất tôn kính và nỗ lực hơn để làm vừa lòng một ai đó. 'Appease' có thể mang hàm ý nhượng bộ để tránh xung đột, trong khi 'propitiate' tập trung vào việc làm hòa giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Propitiate with' thường được sử dụng để chỉ ra những thứ được sử dụng để xoa dịu một người hay thế lực nào đó. Ví dụ, 'They tried to propitiate the gods with sacrifices.' (Họ đã cố gắng xoa dịu các vị thần bằng những vật hiến tế.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Propitiate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must propitiate the gods to ensure a good harvest.
Chúng ta phải xoa dịu các vị thần để đảm bảo một vụ mùa bội thu.
Phủ định
You should not propitiate someone out of fear, but out of genuine respect.
Bạn không nên xoa dịu ai đó vì sợ hãi, mà vì sự tôn trọng chân thành.
Nghi vấn
Could they propitiate the angry boss with a sincere apology?
Liệu họ có thể xoa dịu ông chủ đang giận dữ bằng một lời xin lỗi chân thành không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribe offered sacrifices to propitiate the gods.
Bộ tộc dâng lễ vật để xoa dịu các vị thần.
Phủ định
She refused to propitiate his anger with apologies.
Cô ấy từ chối xoa dịu cơn giận của anh ta bằng những lời xin lỗi.
Nghi vấn
Did they try to propitiate the unhappy customer with a refund?
Họ có cố gắng xoa dịu khách hàng không hài lòng bằng việc hoàn tiền không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tribe tried to propitiate the angry volcano god: they offered sacrifices of fruit and animals.
Bộ tộc cố gắng xoa dịu vị thần núi lửa đang giận dữ: họ dâng các lễ vật trái cây và động vật.
Phủ định
The king did not attempt to propitiate the rebels: instead, he sent in the army.
Nhà vua đã không cố gắng xoa dịu những kẻ nổi loạn: thay vào đó, ông ta điều quân đội đến.
Nghi vấn
Did the ambassador try to propitiate the foreign dignitaries: or did he simply present his demands?
Ngài đại sứ đã cố gắng xoa dịu các quan chức nước ngoài hay không: hay ông ta chỉ đơn giản đưa ra các yêu sách của mình?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to propitiate the gods with offerings, didn't he?
Anh ấy đã cố gắng xoa dịu các vị thần bằng lễ vật, đúng không?
Phủ định
They didn't propitiate the angry crowd with their apologies, did they?
Họ đã không xoa dịu đám đông giận dữ bằng những lời xin lỗi của mình, phải không?
Nghi vấn
We should propitiate them before the meeting, shouldn't we?
Chúng ta nên xoa dịu họ trước cuộc họp, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)