prospective
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có khả năng trở thành hoặc là cái gì đó trong tương lai; được kỳ vọng.
Definition (English Meaning)
likely to become or be something in the future; expected.
Ví dụ Thực tế với 'Prospective'
-
"We have a lot of prospective clients interested in our services."
"Chúng tôi có rất nhiều khách hàng tiềm năng quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi."
-
"The company is looking for prospective employees with strong analytical skills."
"Công ty đang tìm kiếm những nhân viên tiềm năng có kỹ năng phân tích mạnh mẽ."
-
"She is a prospective candidate for the position of marketing manager."
"Cô ấy là một ứng cử viên tiềm năng cho vị trí giám đốc marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prospective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prospective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prospective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prospective' thường được dùng để chỉ những người hoặc sự vật có tiềm năng phát triển hoặc đạt được một vị trí, vai trò nào đó trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính chất tiềm năng và khả năng xảy ra trong tương lai, chứ không phải hiện tại. Phân biệt với 'potential', 'prospective' thường ám chỉ một khả năng có cơ sở hoặc đã được cân nhắc kỹ lưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ cụ thể đi sau 'prospective' trong cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, 'prospective' thường đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật có tiềm năng trong tương lai. Ví dụ: 'prospective employees' (nhân viên tiềm năng), 'prospective buyers' (người mua tiềm năng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospective'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prospective buyer examined the house carefully.
|
Người mua tiềm năng đã xem xét ngôi nhà một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
She is not a prospective candidate for the position.
|
Cô ấy không phải là một ứng cử viên tiềm năng cho vị trí này. |
| Nghi vấn |
Are you a prospective student at this university?
|
Bạn có phải là một sinh viên tiềm năng tại trường đại học này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the prospective buyer likes the house, they will make an offer.
|
Nếu người mua tiềm năng thích ngôi nhà, họ sẽ đưa ra lời đề nghị. |
| Phủ định |
If you don't prepare well, prospective employers won't be impressed during the interview.
|
Nếu bạn không chuẩn bị kỹ lưỡng, nhà tuyển dụng tiềm năng sẽ không ấn tượng trong buổi phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Will the company invest in this project if the prospective returns are high?
|
Công ty sẽ đầu tư vào dự án này nếu lợi nhuận tiềm năng cao chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied harder, she would be a prospective candidate for the scholarship now.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn, giờ cô ấy đã là một ứng viên tiềm năng cho học bổng. |
| Phủ định |
If they hadn't invested so recklessly, they wouldn't have prospective debts looming over them now.
|
Nếu họ đã không đầu tư quá liều lĩnh, họ sẽ không có những khoản nợ tiềm ẩn đe dọa họ bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he hadn't missed the deadline, would he be a prospective employee by now?
|
Nếu anh ấy không bỏ lỡ thời hạn, giờ anh ấy có phải là một nhân viên tiềm năng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had known about the prospective buyers, we would have prepared a more compelling presentation.
|
Nếu chúng tôi đã biết về những người mua tiềm năng, chúng tôi đã chuẩn bị một bài thuyết trình hấp dẫn hơn. |
| Phủ định |
If the company had not interviewed all prospective candidates, they might not have found the best fit for the role.
|
Nếu công ty không phỏng vấn tất cả các ứng viên tiềm năng, họ có lẽ đã không tìm được người phù hợp nhất cho vị trí đó. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the prospective investors had provided the necessary funding?
|
Dự án có thành công không nếu các nhà đầu tư tiềm năng đã cung cấp nguồn vốn cần thiết? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to meet with her prospective employer tomorrow.
|
Cô ấy sẽ gặp gỡ nhà tuyển dụng tiềm năng của mình vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to interview any prospective candidates this week.
|
Họ sẽ không phỏng vấn bất kỳ ứng viên tiềm năng nào trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Are you going to consider the prospective buyer's offer?
|
Bạn có định xem xét lời đề nghị của người mua tiềm năng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we launch our new product, we will have analyzed all prospective customer data.
|
Vào thời điểm chúng tôi ra mắt sản phẩm mới, chúng tôi sẽ đã phân tích tất cả dữ liệu khách hàng tiềm năng. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have interviewed all prospective candidates for the open position.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa phỏng vấn tất cả các ứng viên tiềm năng cho vị trí còn trống. |
| Nghi vấn |
Will the marketing team have contacted all prospective clients by the end of the week?
|
Liệu đội ngũ marketing sẽ đã liên hệ với tất cả các khách hàng tiềm năng vào cuối tuần này chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been interviewing prospective candidates for weeks before they finally made a decision.
|
Công ty đã phỏng vấn các ứng viên tiềm năng trong nhiều tuần trước khi họ đưa ra quyết định cuối cùng. |
| Phủ định |
They hadn't been considering any prospective buyers before the unexpected offer came in.
|
Họ đã không xem xét bất kỳ người mua tiềm năng nào trước khi lời đề nghị bất ngờ đến. |
| Nghi vấn |
Had the team been analyzing prospective markets for very long before they launched the new product?
|
Có phải nhóm đã phân tích các thị trường tiềm năng trong một thời gian dài trước khi họ tung ra sản phẩm mới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a prospective student at our university.
|
Cô ấy là một sinh viên tiềm năng tại trường đại học của chúng tôi. |
| Phủ định |
He is not a prospective candidate for the job.
|
Anh ấy không phải là một ứng cử viên tiềm năng cho công việc. |
| Nghi vấn |
Is she a prospective member of the club?
|
Cô ấy có phải là một thành viên tiềm năng của câu lạc bộ không? |